Tủ lạnh âm sâu phòng thí nghiệm

☆☆☆☆☆ ( 0 đánh giá ) 1972 lượt xem
Giá tham khảo : Liên hệ

Nhà cung ứng: Công ty TNHH JEIO TECH

Jeiotech cung cấp các model tủ lạnh âm sâu với khoảng nhiệt độ khác nhau phù hợp với từng mục đích sử dụng. Đồng thời được trang bị hệ thống rã đông tiên tiến.

  •  
    Làm lạnh âm sâu hoàn hảo tới -50°C tùy từng model
    - FDG làm lạnh đến -50°C
    - FCG làm lạnh đến -35°C
    - FMG làm lạnh đến -25°C
    - FHG làm lạnh đến -15°C
    Tủ được cách nhiệt hoàn toàn để đảm bảo nhiệt năng
    Hệ thống nhiệt hóa hơi tối ưu
    Trang bị hệ thống rã đông kép
    Sử hữu các chức năng an toàn cần thiết
     

  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • FDG làm lạnh đến -50°C

    Model

    FDG-300

    FDG-650

    Dung tích tủ (L / cu ft)

    303 / 10.7

    647 / 22.8

    Khoảng nhiệt độ ( / )

    -50 to -35 / -58 to -31

    Bộ làm lạnh (Hp)

    1/3 x 2

    1/2 x 2

    Số giá kệ (standard / max.)

    3/11

    3/17

    Tải tối đa mỗi kệ (kg / Ibs)

    26 / 57.3

    30 / 66.1

    Vật liệu

    Trong/ngoài

    Stainless steel #304 / Steel, 1 mm, powder coating

    Cách nhiệt

    120mm, Polyurethane foam

    Kích thước (W×D×H)

    Trong (mm / inch)

    550x550x1000 / 21.7×21.7×39.4

    700x675x1370 / 27.6x26.6x53.9

    Ngoài (mm / inch)

    805x800x1690 / 31.7x31.5x66.5

    955x925x2060 / 37.6x36.4x81.1

    Trọng lượng (kg / Ibs)

    180 / 396.8

    280 / 617.3

    Nguồn điện (230V, 60Hz)

    5.0A

    6.5A

    Cat. No.

    AAHE2411K

    AAHE2421K

    Nguồn điện (230V, 50Hz)

    5.0A

    6.5A

    Cat. No.

    AAHE2412K

    AAHE2422K

     

    FCG làm lạnh đến -35°C

    Model

    FCG-150

    FCG-300

    FCG-650

    Dung tích tủ (L / cu ft)

    154 / 5.4

    303 / 10.7

    647 / 22.8

    Khoảng nhiệt độ ( / )

    -35 to -25 / -31 to -13

    Bộ làm lạnh (Hp)

    2016. 3. 4

    1

    2001. 1. 2

    Số giá kệ (standard / max.)

    2/6

    3/11

    3/17

    Tải tối đa mỗi kệ (kg / Ibs)

    26 / 57.3

    30 / 66.1

    Vật liệu

    Trong/ngoài

    Stainless steel #304 / Steel, 1 mm, powder coating

    Cách nhiệt

    100mm, Polyurethane foam

    Kích thước (W×D×H)

    Trong (mm / inch)

    550x570x490 / 21.7x22.4x19.3

    550x550x1000 / 21.7×21.7×39.4

    700x675x1370 / 27.6x26.6x53.9

    Ngoài (mm / inch)

    763x815x1055 / 30x32.1x41.5

    765x760x1650 / 30.1x29.9x64.9

    915x885x2020 / 36x34.8x79.5

    Trọng lượng (kg / Ibs)

    123 / 271.2

    155 / 341.7

    238 / 524.7

    Nguồn điện (230V, 60Hz)

    6A

    7.5A

    10.5A

    Cat. No.

    AAHE2301K

    AAHE2311K

    AAHE2321K

    Nguồn điện (230V, 50Hz)

    6A

    7.5A

    10.5A

    Cat. No.

    AAHE2302K

    AAHE2312K

    AAHE2322K

     

    FMG làm lạnh đến -25°C

    Model

    FMG-150

    FMG-300

    FMG-650

    Dung tích tủ (L / cu ft)

    154 / 5.4

    303 / 10.7

    647 / 22.8

    Khoảng nhiệt độ ( / )

    -25 to -15 / -13 to 5

    Bộ làm lạnh (Hp)

    2016. 1. 2

    2016. 1. 2

    2016. 3. 8

    Số giá kệ (standard / max.)

    2/6

    3/11

    3/17

    Tải tối đa mỗi kệ (kg / Ibs)

    4

    7

    11

    Số khay, trượt (max., optional)

    3

    5

    8

    Tải tối đa mỗi kệ (kg / Ibs)

    26 / 57.3

    30 / 66.1

    Vật liệu

    Trong/ngoài

    Stainless steel #304 / Steel, 1 mm, powder coating

    Cách nhiệt

    100mm, Polyurethane foam

    Kích thước (W×D×H)

    Trong (mm / inch)

    550x570x490 / 21.7x22.4x19.3

    550x550x1000 / 21.7×21.7×39.4

    700x675x1370 / 27.6x26.6x53.9

    Ngoài (mm / inch)

    763x815x1055 / 30x32.1x41.5

    765x760x1650 / 30.1x29.9x64.9

    915x885x2020 / 36x34.8x79.5

    Trọng lượng (kg / Ibs)

    120 / 264.6

    150 / 330.7

    233 / 513.7

    Nguồn điện (230V, 60Hz)

    4.5A

    4.8A

    5.5A

    Cat. No.

    AAHE2201K

    AAHE2211K

    AAHE2221K

    Nguồn điện (230V, 50Hz)

    4.5A

    4.8A

    5.5A

    Cat. No.

    AAHE2202K

    AAHE2212K

    AAHE2222K

     

    FHG làm lạnh đến -15°C

    Model

    FHG-150

    FHG-300

    FHG-650

    Dung tích tủ (L / cu ft)

    154 / 5.4

    303 / 10.7

    647 / 22.8

    Khoảng nhiệt độ ( / )

    -15 to 0 / 5 to 32

    Bộ làm lạnh (Hp)

    2016. 1. 3

    2016. 1. 3

    2016. 1. 3

    Số giá kệ (standard / max.)

    2/6

    3/11

    3/17

    Tải tối đa mỗi kệ (kg / Ibs)

    4

    7

    11

    Số khay, trượt (max., optional)

    3

    5

    8

    Tải tối đa mỗi kệ (kg / Ibs)

    26 / 57.3

    30 / 66.1

    Vật liệu

    Trong/ngoài

    Stainless steel #304 / Steel, 1 mm, powder coating

    Cách nhiệt

    100mm, Polyurethane foam

    Kích thước (W×D×H)

    Trong (mm / inch)

    550x570x490 / 21.7x22.4x19.3

    550x550x1000 / 21.7×21.7×39.4

    700x675x1370 / 27.6x26.6x53.9

    Ngoài (mm / inch)

    763x815x1055 / 30x32.1x41.5

    765x760x1650 / 30.1x29.9x64.9

    915x885x2020 / 36x34.8x79.5

    Trọng lượng (kg / Ibs)

    120 / 264.6

    150 / 330.7

    230 / 507.1

    Nguồn điện (230V, 60Hz)

    3.5A

    3.8A

    3.8A

    Cat. No.

    AAHE2101K

    AAHE2111K

    AAHE2121K

    Nguồn điện (230V, 50Hz)

    3.5A

    3.8A

    3.8A

    Cat. No.

    AAHE2102K

    AAHE2112K

    AAHE2122K

    Scroll