Thông số kỹ thuật:
- Dây cáp tùy chọn: 11- 4- 10- 20- 30- and 100-m
- Chứng nhận: CE, IP-67, chống sốc.
- Kích thước: 83x216x56 mm.
- Dung môi: nước sạch, nước biển, hoặc nước thải.
Bù thông số:
- Tự động bù nhiệt độ cho DO.
- Tự động bù độ mặn với việc nhập độ mặn trong khoảng 0-70ppt cho DO.
- Nguồn điện: 4 pin kiềm C-cells, hoạt động hơn 2000 giờ tại 25°C.
- Bảo hành: 2 năm cho thiết bị chính, 1 năm cho modeul DO.
- Khối lượng: 0.91kg
Đo DO theo %:
- Loại cảm biến: polarographic
- Thang đo: 0 … 500% độ bảo hòa.
Độ chính xác:
- Từ 0 … 200%: ±2% giá trị đọc hoặc 2% độ bảo hòa.
- Từ 200 …500%: ±6% giá trị đọc
- Độ phân giải: 0.1% hoặc 1% độ bảo hòa (tùy chọn)
Đo DO theo mg/L
- Loại cảm biến: polarographic
- Thang đo: 0 … 50 mg/L.
Độ chính xác:
- Từ 0 … 20mg/L: ±0.3mg/L giá trị đọc hoặc 2% giá trị
- Từ 20 …50mg/L: ±6% giá trị đọc.
- Độ phân giải: 0.01mg/L hoặc 0.1mg/L (tùy chọn)
Đo nhiệt độ:
- Loại cảm biến: thermistor
- Thang đo: -5 ... +45°C
- Độ chính xác: ±0.3°C
- Độ phân giải: 0.1°C
Đo áp suất:
- Khoảng đo: 400 to 999.9 mmHg
- Độ chính xác: ± 5 mm Hg within ± 5°C