Máy đo độ dẫn điện/pH cầm tay

☆☆☆☆☆ ( 0 đánh giá ) 399 lượt xem
Giá tham khảo : Liên hệ

Nhà cung ứng: DKK-TOA Corporation

Máy đo độ dẫn điện/pH cầm tay TOA-DKK WM-32EP (0~14pH; 0~±2000mV; 0-100.0℃)

  • -Tính năng:
    + Màn hình có 2 kênh, đo đồng thời và hiển thị độ pH/độ dẫn
    + Thiết kế tiết kiệm điện; pin có thể sạc lại được
    + Thiết kế chống thấm nước (IP67, ngâm sâu 1m, tối đa 30 phút)
    + Lưu trữ dữ liệu lên đến 1000 dữ điểm
    + PC và máy in ngoài có thể kết nối
    Các hạng mục đo lường:
    pH, ORP, độ dẫn điện, điện trở suất, độ mặn, nhiệt độ
    (Điện cực ORP được bán riêng)
    Ứng dụng: Dùng để độ dẫn điện, điện trở, độ mặn, pH, ORP, nhiệt độ trong phòng thí nghiệm

  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • -Phương pháp đo:
    +pH: Điện cực thủy tinh
    +Độ dẫn điện: AC 2 điện cực
    -Màn hình: LCD tùy chỉnh (hiện thị 2 kênh)
    -Kênh đo:
    +Kênh 1: Độ dẫn điện
    +Kênh 2: pH, ORP
    -Dải đo:
    pH: 0.00-14.00
    ORP : 0-±2000mV
    Nhiệt độ: 0-100.0℃
    (Nếu sử dụng pin tiêu chuẩn)
    +Độ dẫn điện: 0.1mS/m-10 S/m
    +Điện trở: 0.1Ω・m-10kΩ・m
    +Độ mặn (Tương đương NaCl thu được bằng độ dẫn điện): 0-4.00%
    +Nhiệt độ: 0-80.0℃
    -Dải hiển thị:
    +pH: -2.00-16.00
    +ORP: 0-±2200mV
    +Độ dẫn:
    0-200.0μS/m
    0-2.000mS/m
    0-20.00mS/m
    0-200.0mS/m
    0-2.000S/m
    0-20.00S/m
    0-200.0S/m
    +Điện trở: 0.005-2.000Ω・m
    0-20.00Ω・m
    0-200.0Ω・m
    0-2.000kΩ・m
    0-20.00kΩ・m
    0-200.0kΩ・m
    0-2.000MΩ・m
    +Độ mặn (NaCl): 0-4.04%
    +Nhiệt độ: -5-110.0℃
    *Dải đo độ dẫn điện/điện trở suất khác nhau tùy thuộc vào pin sử dụng
    -Chuyển đổi dải đo độ dẫn điện/điện trở suất: Tự động/Thủ công
    -Chuyển đổi đơn vị đo độ dẫn điện/điện trở suất: đơn vị chuẩn SI (S/m, Ω ・ m) sang (S/cm, Ω・cm).
    -Độ chính xác (máy chính):
    +pH: ±0.02pH
    +ORP: ±2mV
    +Độ dẫn: ±0.5%FS
    +Điện trở: ±0.5%FS
    +Độ mặn: ±0.5% FS
    +Nhiệt độ: ±0.2℃
    -Bù nhiệt:
    +pH: Tự động/thủ công
    +Điện trở/Độ dẫn: Tự động/Thủ công/Không
    +Phương pháp bù nhiệt: Tuyến tính
    +Nhiệt độ tham chiếu: 25℃
    +Hệ số nhiệt độ: 0-9.99% (cài đặt tùy chọn) (Không áp dụng với đo ORP)
    -Hiệu chuẩn:
    +pH: 3 điểm hiệu chuẩn
    +Độ dẫn điện: Hiệu chuẩn hằng số pin
    -Hiệu chuẩn nhiệt độ: 1 điểm hiệu chuẩn
    -Bộ nhớ dữ liệu: 1000 điểm dữ liệu (đo thời gian, pH, nhiệt độ)
    -Chức năng giữ tự động: Có (Độ ổn định: Cố định)
    -Chức năng đồng hồ: Có (Được hiển thị khi thực hiện phép đo)
    -Chức năng đo trong khoảng thời gian:
    +Thời gian ngắn: (1 giây đến 99 phút 59 giây) bộ nhớ dữ liệu
    +Thời gian dài: (2 phút đến 99 giờ 59 phút) bộ nhớ dữ liệu
    -Chức năng in: Có thể kết nối với máy in ngoài EPS-P30 (tùy chọn)
    -Giao diện RS-232C:
    +Thiết bị có thể kết nối: PC hoặc máy in ngoài EPS-P30 (tùy chọn)
    +Đặc tính kết nối: Hệ thống kết nối: phương pháp đồng bộ khởi động-tắt; tốc độ truyền 19,200 bps;
    độ dài ký tự 8 bit; Chẵn lẻ: không; không bit: 1 bit
    -Tín hiệu đầu ra:
    +Số lượng: kênh 1: giá trị đo được, nhiệt độ và dải đo (áp dụng với đo độ vẫn và điện trở); kênh 2: giá trị đo và nhiệt độ
    +Đặc tính giá trị đầu ra: pH: ±700mV (pH0-14); ORP : ±1V (0-±2000mV); điện trở/độ mặn: 0-1V FS (mỗi dải đo);
    Dải đo: 100 mV; Nhiệt độ: 0-1V (0-100℃ )
    -Thiết kế chống nước: IP67 (Có thể ngâm sâu trong nước 1m và với thời gian 30 phút)
    Nhiệt độ bù hiệu suất: 0 đến 45℃
    Nguồn điện: Pin AA alkaline / pin nickel-hydrogen (2 pin) hoặc bộ chuyển đổi AC đặc biệt (tùy chọn 6VA)
    Tiêu thụ điện năng (Nếu sử dụng pin 3 volt)*2: ~0.009W
    Tuổi thọ pin: ~600 giờ
    Kích thước thân máy (WxHxD): ~ 68x35x173mm
    Trọng lượng thân máy: ~ 300g
    Cung cấp bao gồm:
    + Máy chính
    + Cảm biến độ dẫn: CT-27112B
    + Cảm biến pH: GST-2729C
    + Dung dịch tiêu chuẩn pH 6.86, 100mL
    + Dung dịch tiêu chuẩn pH 6.86, 100mL
    + Dung dịch làm đầy trong 50mL
    + 3 cốc
    + Dây đeo OTZ00006
    + 2 Pin AA
    + Nắp bảo vệ đầu nối: OTD00001
    + Hướng dẫn sử dụng

    Scroll