Nhà cung ứng: Công Ty TNHH Phát Triển Thực Phẩm IFOOD Việt Nam
Hệ thống phối trộn Carbonated được sử dụng trong nghành sản xuất nước ngọt có ga, sử dụng để phối trộn nước và các loại khí khác nhau, toàn bộ máy được cấu tạo từ thép không gỉ, an toàn vệ sinh, đáp ứng tiêu chuẩn cao nhất của quốc tế. Sử dụng hệ thống điều khiển PLC tự động, có thể dự báo hoạt động tình trạng chất lỏng, chiều cao, báo cáo chi tiết, … Với câu trúc nhỏ gọn, hiệu quả sản xuất cao, dễ dàng vận hành, một thiết bị không thể thiếu trong nghành sản xuất nước ngọt có ga.
Thông số kỹ thuật Model QSH-1000 QSH-2000 QSH-3000 QSH-5000 Công suất bơm – Production capacity (l/h) 1000 3000 500 10000 Tỷ lệ phối trộn – Syrup and water adjusting rate 1;3-1;10 1;3-1;10 1;3-1;10 1;3-1;10 Lượng khí – Gas amount (CO2: H2O) >2.5 >2.5 >2.5 >2.5 Bồn phối trộn – Mixing precision (%) <2 <2 <2 <2 Làm lạnh nước bằng nhiệt – Cooling water inlet temperature (oC) 0-4 0-4 0-4 0-4 Làm lạnh nước bằng áp suất – Cooling water inlet pressure (Mpa) 0.15-0.25 0.15-0.25 0.15-0.25 0.15-0.25 Làm lạnh si-rô bằng nhiệt độ – Syrup inlet temperature (oC) 400×1500 600×1500 800×1500 1200×1500 Làm lạnh si-rô bằng áp suất – Syrup inlet pressure (Mpa) 2-8 2-8 2-8 2-8 Áp suất khí – Inlet pressure of carbon dioxede (Mpa) 0.1-0.2 0.1-0.2 0.1-0.2 0.1-0.2 Bồn lọc khí – Purity of carbon dioxede (%) 0.7-0.8 0.7-0.8 0.7-0.8 0.7-0.8 Áp xuất làm việc của bể chứa – Working presure of starage tank (Mpa) 99.9 99.9 99.9 99.9 Công suất động cơ – Motor power (kw) 2.2 3.5 5.9 6.3 Kích thước – size (mm) 1500x1000x2000 1600x1600x2100 2150x1700x2300 2300x1850x2450 Trọng lượng – weight (kg) 1200 1350 1500 1950
Thông số kỹ thuật
Model
QSH-1000
QSH-2000
QSH-3000
QSH-5000
Công suất bơm – Production capacity (l/h)
1000
3000
500
10000
Tỷ lệ phối trộn – Syrup and water adjusting rate
1;3-1;10
Lượng khí – Gas amount (CO2: H2O)
>2.5
Bồn phối trộn – Mixing precision (%)
<2
Làm lạnh nước bằng nhiệt – Cooling water inlet temperature (oC)
0-4
Làm lạnh nước bằng áp suất – Cooling water inlet pressure (Mpa)
0.15-0.25
Làm lạnh si-rô bằng nhiệt độ – Syrup inlet temperature (oC)
400×1500
600×1500
800×1500
1200×1500
Làm lạnh si-rô bằng áp suất – Syrup inlet pressure (Mpa)
2-8
Áp suất khí – Inlet pressure of carbon dioxede (Mpa)
0.1-0.2
Bồn lọc khí – Purity of carbon dioxede (%)
0.7-0.8
Áp xuất làm việc của bể chứa – Working presure of starage tank (Mpa)
99.9
Công suất động cơ – Motor power (kw)
2.2
3.5
5.9
6.3
Kích thước – size (mm)
1500x1000x2000
1600x1600x2100
2150x1700x2300
2300x1850x2450
Trọng lượng – weight (kg)
1200
1350
1500
1950
Mã sản phảm:
Danh mục ngành nghề
Hãy nhập từ khóa tìm kiếm.