Đầu đo chân không Pirani Bayard-Alpert

☆☆☆☆☆ ( 0 đánh giá ) 1403 lượt xem
Giá tham khảo : Liên hệ

Nhà cung ứng: Agilent Technologies, Inc.

FRG-720 và FRG-730 kết hợp bộ cảm biến Bayard-Alpert và Pirani của Agilent trong một thiết kế nhỏ gọn duy nhất với phạm vi đo từ 5 x 10-10 mbar tới áp suất khí quyển(3.8 x 10-10 Torr tới áp suất khí quyển). Bằng cách kết hợp, thiết kế này giảm sự phức tạp và các thách thức tích hợp đồng thời vẫn bảo vệ được cảm biến Bayard-Alpert.

  • - Phạm vi đo từ 5 x 10-10 mbar tới áp suất khí quyển
    - Khóa Parini bảo vệ cảm biến Bayard-Alpert bị cháy và ảnh hưởng từ vận hành áp suất cao
    - Sợi iridium tráng oxit ytterium tuổi thọ cao mang lại thiết kề chắc chắn cho phạm vi ứng dụng rộng
    - Điều khiển điểm đặt
    - Màn hình LCD tùy chọn theo dõi áp suất dễ dàng
    - Truyền thôn profibus tùy chọn cấu thành mạng tích hợp đơn giản.

  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • Phạm vi đo (không khí, O2, CO, N2)

    5 x 10-10 tới 1000 mbar (3.8 x 10-10 tới 760 Torr)

    Độ chính xác

    10-8 tới 10-2 mbar/torr – ± 15% of reading

    Độ lặp lại

    10-8 to 10-2 mbar/torr – ± 5% of reading

    Khử khí

    p < 7.2 x 10-6 mbar – bắn phá electron, max. 3 min

    Áp lực tối đa

    2 bar tuyệt đối

    Nhiệt độ

    Vận hành (xung quanh)

    Bảo quản

    Nung chân không ớ mặt bích mở rộng

    Nung chân không ớ mặt bích không có mở rộng

    Nung chân không loại bỏ thiết bị điện

    0 to 50 °C

    –20 to +70 °C

    150 °C

    80 °C

    150 °C

    Điện áp cung cấp

    20 to 28 VDC, 1.4 A on startup for 200 msec, 0.8 A operating

    Tín hiệu analog đầu ra
    Phạm vi đo
    Điện áp và áp lực
    Báo lỗi
    Kháng trở tối thiểu

    0 to 10 V
    0.774 to 10.0 V
    0.75 V/decade
    0.3/0.5 V
    10 kΩ

    Giao diện giao tiếp

    RS-232C

    Dây điện

    D-sub, 15 pin, male

    Độ dài cáp

    100 m (330 ft)

    Vật liệu tiếp xúc chân không+

    Yt2O3, Ir, Pt, Mo, Cu, W, NiFe, NiCr, stainless steel, glass

    Thể tích bên trong

    KF/CF

    24 cm3 (1.46 in3) /34 cm3 (2.1 in3)

    Khối lượng

    KF/CF

    285g/550g

    Loại bảo vệ

    IP30

    Điểm đặt chuyển tiếp (1) cho FRG-730

    Phạm vi

    Tiếp điểm chuyển tiếp

    Độ trễ

    Tỷ số tiếp điểm

    1 x 10-9 to 100 mbar

    n.o., potential free

    10% of reading

    30 V/0.5 A DC

    Tùy chọn Profibus

    Tỷ lệ Baud

    9.6/19.2/93.75/187.5/500 kBaud; 1.5/12 mBaud

    Địa chỉ

    2 Công tắc(địa chỉ 00 – 127) hay mạng lưới có thể lập trình

    Chức năng kĩ thuật số

    Đọc áp suất, chọn đơn vị (Torr, mbar, Pa); khử khí, tùy chỉnh Pirani toàn dải; theo dõi trạng thái đồng hồ đo; trạng thái an toàn trạng thái an toàn cho phép xác định phản ứng trong trường hợp lỗi; thông tin cảnh báo và cảnh báo chi tiết

    Chức năng Analog

    0 to 10 V chỉ thị áp suất đầu ra analog; hai điểm đặt chuyển tiếp A + B

    Điểm đặt chuyển tiếp (2)

    Phạm vi

    Điểm chuyển tiếp

    Độ trễ

    Tỷ lệ điểm kết nối

    1 x 10-9 to 100 mbar

    n.o., potential free

    10 % of reading

    60 V/0.5 A DC

    Đầu cắm cho Profibus DP

    D-sub, 9 pin, đầu cái

    Scroll