Loại | Mục | Thông số kỹ thuật |
Tín hiệu ra | Nối ra chuyển đổi | DC4-20mA, 1 Nối ra (thời gian đáp ứng 3 giây) |
Nối ra giám sát | AC±5V FS±5%(cho kiểm tra nhanh)*3 1-5VDC FS±5%(chọn thêm) |
Nối ra báo động | Tiếp điểm báo động | Công tắc một buowcs 1a AC 125V,DC 30V-1A (Tải trở) |
Độ lớn cài đặt ngưỡng báo động | 0~100% trong toàn dải (bước 1%) |
Báo động | Detecting the set Alarm level ,activates at the end of the Delay time (reset automatically) Initial Delay time setting 5sec (3~99sec: 1 sec Step) |
Chỉ thị | Chỉ thị trên bảng điều khiển máy chính | LED 7 đoạn (chỉ thị 4 chữ số) |
Biên độ dao động | 5 Dải cho mỗi chức năng lựa chọn Nhấp nháy khi vượt quá 120% dải đo |
Cài đặt báo động (%) | 1~100% cho toàn dải*2 |
Độ nhạy cảm biến | 80~120% cho độ nhạy tiêu chuẩn |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ | -5~55℃ |
Độ ẩm | 30~90%RH(Không có ngưng tụ) |
Các thông tin khác | Nguồn điện | AC100V±10% 50/60Hz±2Hz |
Lắp đặt | Treo tường hoặc hoặc ray lắp đặt chuẩn DIN |
Bảng mạch đầu cuối | Ốc M3.5 trên mặt sau |
Vật liệu chế tạo bên ngoài | Nhựa |
Kích thước/ Trọng lượng | W50×H80×D127mm/ ~ 300g |
*1:Có thể thay đổi bằng cách tùy chỉnh phần mềm
*2 : Giá trị cài đặt 0% loại bỏ chức năng báo động.
*3:Có thể sử dụng để kiểm tra nhanh dạng sóng
(1)Thông số kỹ thuật của VM-90 DA (Áp dụng cho loại cảm biến tích hợp sẵn bộ tiền khuếch đại)*6 (VP-A51 IW / VP-A 4345Ⅰ)
Chế độ đo | Mục | Thông số |
Gia tốc*5 | Dải đo | 10, 20, 50, 100, 200(m/s2rms) |
Dải tần | 10~4kHz±1dB 10~10kHz+1dB、-3dB |
Vận tốc*5 | Dải đo | 5, 10, 20, 50, 100(mm/s rms) |
Dải tần | 10~1kHz+1dB、-2dB |
Chức năng H *5 | Dải đo | 10, 20, 50, 100, 200(m/s2rms) |
Dải tần | DC~1kHz(Đường bao phát hiện 2kHz~15kHz) |
Chức năng H CF*5 | Dải đo | 5, 10, 20, 50, 100 |
Dải tần | DC~1kHz(cho đỉnh/rms của chức năng H) |
*5:Thay đổi dải đo với num xoay trên mặt trước thiết bị.
*6:Xác định loại máy chính trước khi đặt hàng
(2) Thông số kỹ thuật VM-90 DV (Sử dụng cảm biến dải tần trung bình)*6 (VP-90 VC / VP-90 VD)
Chế độ | Mục | Thông số |
Vận tốc*5 | Dải đo | 5,10,20,50,100(mm/s rms) |
Dải tần | 10~1kHz+1dB |
Khoảng dịch chuyển*5 | Dải đo | 50,100,200,500,1000(μmp-p) |
Dải tần | 10~500Hz±1dB |
*5:Thay đổi dải đo với num xoay trên mặt trước thiết bị.
*6:Xác định loại máy chính trước khi đặt hàng
(3)Thông số kỹ thuật VM-90 DV (Sử dụng cảm biến dải tần thấp)*6 (VP-91 VC / VP-91 VD / VP-92 VC / VP-92 VD)
Chế độ | Mục | Thông số |
Vận tốc*5 | Dải đo | 5,10,20,50,100(mm/s rms) |
Dải tần | 5~500Hz+1dB |
Khoảng dịch chuyển*5 | Dải đo | 50,100,200,500,1000(μmp-p) |
Dải tần | 5~500Hz±1dB |
*5:Thay đổi dải đo với num xoay trên mặt trước thiết bị.
*6:Xác định loại máy chính trước khi đặt hàng