Nhà cung ứng: Công Ty TNHH Phát Triển Thực Phẩm IFOOD Việt Nam
THÔNG SỐ KỸ THUÂT Model BS-BS-1 BS-BS-2 BS-BS-3 BS-BS-4 BS-BS-5 BS-BS-10 Công suất máy T/h 1 2 3 4 5 10 Diện tích khu vực trao đổi nhiệt (m2) 12 15 20 25 28 52 Nhiệt độ nguyên liệu đầu vào(℃) 5 5 5 5 5 5 Nhiệt độ nguyên liệu đầu ra (℃) 5 5 5 5 5 5 Nhiệt độ khử trùng (℃) 85-95 85-95 85-95 85-95 85-95 85-95 Thời gian giữ nhiệt 25 25 25 25 25 25 Nhiệt độ nước đá (℃) 1 1 1 1 1 1 Phí tổn nước đá T/h 20.4 20.4 20.4 20.4 20.4 20.1 Jiont kích thước Mm φ38 φ38 φ38 φ51 φ51 φ68 kích cỡ mm 1500×1500 ×2000 2200×2000 ×2400 2200×2000 ×2400 2400×2000 ×2400 2400×2200 ×2500 2500×2200 ×2500 Trọng lượng Kg 928 985 1050 1200 1200 1800
THÔNG SỐ KỸ THUÂT
Model
BS-BS-1
BS-BS-2
BS-BS-3
BS-BS-4
BS-BS-5
BS-BS-10
Công suất máy T/h
1
2
3
4
5
10
Diện tích khu vực trao đổi nhiệt (m2)
12
15
20
25
28
52
Nhiệt độ nguyên liệu đầu vào(℃)
Nhiệt độ nguyên liệu đầu ra (℃)
Nhiệt độ khử trùng (℃)
85-95
Thời gian giữ nhiệt
Nhiệt độ nước đá (℃)
Phí tổn nước đá T/h
20.4
20.1
Jiont kích thước Mm
φ38
φ51
φ68
kích cỡ mm
1500×1500 ×2000
2200×2000 ×2400
2400×2000 ×2400
2400×2200 ×2500
2500×2200 ×2500
Trọng lượng Kg
928
985
1050
1200
1800
Mã sản phảm:
Danh mục ngành nghề
Hãy nhập từ khóa tìm kiếm.