Cảm biến đa năng EnergyMax

☆☆☆☆☆ ( 0 đánh giá ) 467 lượt xem
Giá tham khảo : Liên hệ

Nhà cung ứng: Coherent Inc.

Dòng cảm biến đa năng EnergyMax gồm 6 model khác nhau, thực hiện các phép đo trên một dải rộng các giá trị như bước sóng, đường kính chùm tia, các mức công suất trung bình và tần số lặp. Tất cả các đầu dò với lớp phủ MaxBlack, tăng độ bền cơ học và ngưỡng chịu phá so với các đầu dò sơn đen. Các sản phẩm dòng cảm biến EnergyMax đa năng đồng thời cũng là những cảm biến “thông minh”, các linh kiện điện tử tích hợp để hiệu chỉnh tự động theo nhiệt độ phòng, cũng như hệ số bù bước sóng. Tương thích với các thiết bị đo LabMax-Pro SSIM, LabMax-TOP, FieldMax-TOP, and FieldMaxII-P của Coherent. Các model trang bị cổng kết nối USB và RS232 có sẵn.


  • Một số đặc tính khác:
    - Độ chính xác cao, chức năng bù bước sóng được tích hợp sẵn trong mỗi thiết bị
    - Các cảm biến gắn trong thiết bị cho phép bù nhiệt độ tự động
    - Bộ tản nhiệt thiết kế kiểu mô-đun để mở rộng dải đo
    - Kích thước nhỏ gọn vì vậy có thể thực hiện các phép đô bên trong các thiết bị
    - Cáp bền uốn và chịu biến dạng

  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • Thông số kĩ thuật/Tên

    J-50MB-HE

    J-50MB-LE

    J-25MB-LE

    J-25MB-HE

    J-10MB-HE

    J-10MB-LE

    Dải năng lượng

    1 mJ - 2 J

    250 µJ - 500 mJ

    25 µJ - 50 mJ

    500 µJ - 1J

    10 µJ - 20 mJ

    300 nJ - 600 µJ

    Năng lượng mức ồn

               

    Dải bước sóng (µm)

    0.19-12

    0.19-12

    0.19-12

    0.19-12

    .19-12

    0.19-12

    Đường kính khu vực hiệu dụng (mm)

    50

    50

    25

    25

    10

    10

    Công suất trung bình lớn nhất (W)

    10

    10

    5

    5

    4

    4

    Độ rộng xung lớn nhất (µs)

    17

    17

    17

    17

    17

    17

    Tần số lặp lớn nhất (pps)

    300

    300

    1000

    1000

    1000

    1000

    Mật độ năng lượng tối đa (mJ/cm2)

    500 (@1064nm, 10ns)

    500 (@1064nm, 10ns)

    500 (@1064nm, 10ns)

    500 (@1064nm, 10ns)

    500 (@1064nm, 10ns)

    500 (@1064nm, 10ns)

    Lớp phủ đầu dò

    MaxBlack

    MaxBlack

    MaxBlack

    MaxBlack

    MaxBlack

    MaxBlack

    Bộ phân tán

    Không

    Không

    Không

    Không

    Không

    Không

    Bước sóng hiệu chuẩn (nm)

    1064

    1064

    1064

    1064

    1064

    1064

    Độ tuyến tính năng lượng (%)

    +/- 2%

    +/- 2%

    +/- 2%

    +/- 2%

    +/- 2%

    +/- 2%

    Energy Linearity (%)

    +/- 3%

    +/- 3%

    +/- 3%

    +/- 3%

    +/- 3%

    +/- 3%

    Độ dài dây cáp (m)

    2.5

    2.5

    2.5

    2.5

    2.5

    2.5

    Loại dây cáp

    J DB-25

    J DB-25

    J DB-25

    J DB-25

    J DB-25

    J DB-25

    Số tham chiếu

    1110573

    1110576

    1110743

    1110746

    1110843

    1110855

  • ƯU ĐIỂM CN/TB
  • - Bền hơn
    - Hoạt động tần số lặp cao
    - Cảm biến phổ rộng nhờ dải động lực lớn
    - Mức ồn thấp và độ tuyến tính hoàn hảo cho độ chính xác cao hơn
    - Khu vực hiệu dụng lớn

    Scroll