Nhà cung ứng: Coherent Inc.
Bộ sản phẩm được thiết kết mới RAPID NX với khoảng thời gian xung < 15 ps, không chỉ có giá thành hợp lý, mà còn hoàn toàn đáp ứng đầy đủ các ứng dụng công nghiệp 24/7. RAPID NX là hệ thống laser pico giây thế hệ mới sở hữu tất cả các tính năng nổi bật của dòng laser RAPID hiện hành, với giá thành tiết kiệm. Nhờ vậy, thiết bị thực sự là công cụ lý tưởng cho các ứng dụng gia công mico độ chính xác cao, lĩnh vực đặt chất lượng của vết cắt và giá thành hệ thống là những thành tố hàng đầu và quan trọng nhất.
Thông số kĩ thuật Giá trị Chú giải Bước sóng cơ sở 1064.5 nm +/- 0.5 nm Năng lượng đầu ra 7 µJ @ 1064 nm, 1 MHz (7W) 12 µJ @ 1064 nm, 500 kHz (6W) 25 µJ @ 1064 nm, 200 kHz (5W) 40 µJ @ 1064 nm, 100 kHz (4W) tại 1064 nm Tần số lặp 50 kHz tới 1 MHz Tần số xung của hạt trong khoảng 40 MHz tới 42 MHz. Độ rộng xung 10 ps tới 15 ps Chất lượng chùm tia M2 , 1.3 Đường kính chùm tia 1 +/- 0.2 mm Định vị chùm tia Tại cổng ra +/- 25% của RR Độ loạn thị ± 25% của dải Rayleigh Tính chất elip 0.85 < e < 1.15 Thông số chế độ vận hành thay đổi theo tần số lặp Nằm trong khoảng thông số kĩ thuật, nhưng sẽ thay đổi theo tần số lặp Tỉ lệ phân cực > 100:1 Định hướng phân cực Đường vuông góc ± 3 độ IR Tỉ lệ tương phản > 100:1 Được xác định theo tỉ số năng lượng của xung chính và xung đầu tiên Độ ổn định xung (RMS) < 1% tại 1 MHz Khảo sát đo trên 1000 xung - 1 sigma Độ ổn định xung (pk-pk) < 5% Cho 1000 xung liên tiếp Độ ổn định công suất < 1% (vận hành quá 8 giờ) Sự biến thiên Pk-Pk của công suất trung bình (được đo 30 giây mỗi lần và lấy giá trị trung bình trong khoảng thời gian hơn 5 phút) Thời gian làm nóng Khởi động nguội: < 15 phút; Khởi động nóng: < 10 phút Độ rò rỉ CW < 5% công suất đầu ra Độ ổn định chỉ hướng lâu dài tại tần số lặp cố định < ±25 µrad Hơn 8 giờ Kiểm soát xung Bộ lọc xung tiêu chuẩn để kiểm soát xung đông lực học Trọng lượng phần đầu máy 62 lbs; 28 kg Kích thước PSU 19-inch lắp ráp trên giá - 3U Cổng giao tiếp ngoài RS 232; Ethernet Cổng kết nối PSU đầu vào; USB tùy chọn Công suất tiêu thụ 100V tới 240V AC; < 500W Chế độ hoạt động điển hình
Thông số kĩ thuật
Giá trị
Chú giải
Bước sóng cơ sở
1064.5 nm +/- 0.5 nm
Năng lượng đầu ra
7 µJ @ 1064 nm, 1 MHz (7W) 12 µJ @ 1064 nm, 500 kHz (6W) 25 µJ @ 1064 nm, 200 kHz (5W) 40 µJ @ 1064 nm, 100 kHz (4W)
tại 1064 nm
Tần số lặp
50 kHz tới 1 MHz
Tần số xung của hạt trong khoảng 40 MHz tới 42 MHz.
Độ rộng xung
10 ps tới 15 ps
Chất lượng chùm tia
M2 , 1.3
Đường kính chùm tia
1 +/- 0.2 mm
Định vị chùm tia
Tại cổng ra +/- 25% của RR
Độ loạn thị
± 25% của dải Rayleigh
Tính chất elip
0.85 < e < 1.15
Thông số chế độ vận hành thay đổi theo tần số lặp
Nằm trong khoảng thông số kĩ thuật, nhưng sẽ thay đổi theo tần số lặp
Tỉ lệ phân cực
> 100:1
Định hướng phân cực
Đường vuông góc ± 3 độ IR
Tỉ lệ tương phản
Được xác định theo tỉ số năng lượng của xung chính và xung đầu tiên
Độ ổn định xung (RMS)
< 1% tại 1 MHz
Khảo sát đo trên 1000 xung - 1 sigma
Độ ổn định xung (pk-pk)
< 5%
Cho 1000 xung liên tiếp
Độ ổn định công suất
< 1% (vận hành quá 8 giờ)
Sự biến thiên Pk-Pk của công suất trung bình (được đo 30 giây mỗi lần và lấy giá trị trung bình trong khoảng thời gian hơn 5 phút)
Thời gian làm nóng
Khởi động nguội: < 15 phút; Khởi động nóng: < 10 phút
Độ rò rỉ CW
< 5% công suất đầu ra
Độ ổn định chỉ hướng lâu dài tại tần số lặp cố định
< ±25 µrad
Hơn 8 giờ
Kiểm soát xung
Bộ lọc xung tiêu chuẩn để kiểm soát xung đông lực học
Trọng lượng phần đầu máy
62 lbs; 28 kg
Kích thước PSU
19-inch lắp ráp trên giá - 3U
Cổng giao tiếp ngoài
RS 232; Ethernet
Cổng kết nối PSU đầu vào; USB tùy chọn
Công suất tiêu thụ
100V tới 240V AC; < 500W
Chế độ hoạt động điển hình
Mã sản phảm:
Hóa học
Hãy nhập từ khóa tìm kiếm.