Máy quang phổ UV/VIS hai chùm tia có bước sóng 190-1100nm
Thay đổi được băng thông (0.5nm, 1nm, 2nm, 4nm) và tỉ lệ toluene trong hexane >2.0* phù hợp Dược điển Châu Âu
Dòng máy đứng đầu với thiết kế gọn, chiếm ít diện tích mặt bàn
Máy sử dụng cho nhiều người với tiện ích thẩm định
Cung cấp với phần mềm Resolution mạnh. Tùy chọn module Life Science và 21CFR part 11
(* tại băng thông 1nm)
Thiết kế hệ quang tuyệt vời
Hệ
thống quang hai chùm tia năng lượng qua cao, thay đổi băng thông
(0,5nm, 1nm, 2nm, 4nm), linh hoạt và hiệu quả để đo các loại mẫu theo
yêu cẩu của Dược điển Châu Âu.
Thiết kế cho nhiều người sử dụng
Biochrom
Libra S80PC cung cấp nhiều khả năng quang phổ tiên tiến. Với hiệu năng
hệ quang mạnh gắn liền với phần mềm linh hoạt, người sử dụng có thể đo
nhanh và dễ dàng. Tích hợp tự hiệu chuẩn máy và thẩm định máy ngay khi
khởi động cho phép người sử dụng kế hoạch GLP. Tùy chọn module phù hợp
21CFR Part 11 cho phần mềm Resolution.
Dữ liệu:Loại UV/Vis
Thang bước sóng 190 - 1100nm
Chính xác bước sóng (±) ± 0.3 nm trên toàn thang bước sóng (tại băng thông 1 nm)
Độ lặp lại bước sóng (±) ± 0.1nm (tại băng thông 1nm)
Nguồn đèn Deuterium/Tungsten
Chùm tia: Hai chùm tia
Hệ quang: Cách tử Czerny-Turner
Băng thông: Thay đổi được (0.5nm, 1nm, 2nm, 4nm)
Đầu dò quang Hai Silicon photodiode thể rắn
Thang quang phổ -4.000A đến 4.000A
Ánh sáng lạc <0.025%T tại 220nm (NaI), <0.025%T tại 340nm (NaNO2), <1%T at 198nm & 200nm (KCl) (tại băng thông 1nm)
Độ ổn định zero ± 0.0003A/giờ tại 500nm ở chế độ chính xác (tại băng thông 1nm)
Độ phẳng đường nền ± 0.001A 220 đến 900nm (tại băng thông 1 nm)
Chế độ đo: Bước sóng cố định, Abs/%T, tỉ lệ Abs, chênh lệch Abs, nồng độ (đường cong chuẩn), nồng độ (hệ số), đa bước sóng, động năng, phương pháp sinh học phân tử, user log-on, công thức tính toán
Tương thích cuvette: Cuvette, Micro cuvette*, Cuvette thay đổi pathlength *
Loại ống chứa mẫu khác: Ống nghiệm*
Giá giữ cuvette: Hai (mẫu và so sánh), 8 vị trí *, 5 vị trí có gia nhiệt*, cuvette thay đổi pathlength*
Phụ kiện tùy chọn: Giữ phim*
Điều khiển nhiệt độ: Giá giữ cuvette nhiều vị trí có điều khiển nhiệt độ *, Áo nước *
Lưu trữ phương pháp: Không giới hạn
Phù hợp quy định: Dược điển Châu Âu, IQ/OQ*, 21CFR part 11*
Máy in: Qua PC
Xuất dữ liệu: Máy in*, xuất sang PC, điều khiển bằng PC
Màn hình: không có, tùy thuộc màn hình PC
Xuất/lưu trữ dữ liệu: Qua cáp USB đến PC
Cổng giao tiếp: USB
Ngôn ngữ: Tiếng Anh
Nguồn nuôi: 85-264 V (150 VA)
Khối lượng 18Kg (39.7lb)
Kích thước (W x D x H) 535 x 440 x 235mm (21.3 x 18.1 x 12.6 inches)
Chứnh nhận CE
Độ nhiễu: <0.002A peak to peak, 0.0005A RMS gần 2A tại 500nm. <0.00005A RMS tại 0A tại 500nm trên 20 lần đo (tại bằng thông 1nm)
Chính xác quang phổ: ± 0.002A tại 0.5A, ± 0.004A tại 1A, ± 0.006A tại 2A tại 440nm, 456nm, 546.1nm, 590nm, 635nm ± 0.005A sử dụng 60mg/L K2Cr2O7
Độ lặp lại quang phổ: ± 0.002A tại 1A (tại băng thông 1nm)
Tốc độ quét: >2400 nm/phút
Quét phổ: Có (đến 1100nm)