Dữ liệu:Loại UV/VisThang bước sóng 190 - 1100nm
Chính xác bước sóng (±) ± 0.3 nm trên toàn thang bước sóng (tại băng thông 1 nm)
Độ lặp lại bước sóng (±) ± 0.1nm (tại băng thông 1nm)
Nguồn đèn Deuterium/Tungsten
Chùm tia: Hai chùm tia
Hệ quang: Cách tử Czerny-Turner
Băng thông: Thay đổi được (0.5nm, 1nm, 2nm, 4nm)
Đầu dò quang Hai Silicon photodiode thể rắn
Thang quang phổ -4.000A đến 4.000A
Ánh sáng lạc <0.025%T tại 220nm (NaI), <0.025%T tại 340nm (NaNO2), <1%T at 198nm & 200nm (KCl) (tại băng thông 1nm)
Độ ổn định zero ± 0.0003A/giờ tại 500nm ở chế độ chính xác (tại băng thông 1nm)
Độ phẳng đường nền ± 0.001A 220 đến 900nm (tại băng thông 1 nm)
Chế độ đo: Bước sóng cố định, Abs/%T, tỉ lệ Abs, chênh lệch Abs, nồng độ (đường cong chuẩn), nồng độ (hệ số), đa bước sóng, động năng, phương pháp sinh học phân tử, user log-on, công thức tính toán
Tương thích cuvette: Cuvette, Micro cuvette*, Cuvette thay đổi pathlength *
Loại ống chứa mẫu khác: Ống nghiệm*
Giá giữ cuvette: Hai (mẫu và so sánh), 8 vị trí *, 5 vị trí có gia nhiệt*, cuvette thay đổi pathlength*
Phụ kiện tùy chọn: Giữ phim*
Điều khiển nhiệt độ: Giá giữ cuvette nhiều vị trí có điều khiển nhiệt độ *, Áo nước *
Lưu trữ phương pháp: Không giới hạn
Phù hợp quy định: Dược điển Châu Âu, IQ/OQ*, 21CFR part 11*
Máy in: Qua PC
Xuất dữ liệu: Máy in*, xuất sang PC, điều khiển bằng PC
Màn hình: không có, tùy thuộc màn hình PC
Xuất/lưu trữ dữ liệu: Qua cáp USB đến PC
Cổng giao tiếp: USB
Ngôn ngữ: Tiếng Anh
Nguồn nuôi: 85-264 V (150 VA)
Khối lượng 18Kg (39.7lb)
Kích thước (W x D x H) 535 x 440 x 235mm (21.3 x 18.1 x 12.6 inches)
Chứnh nhận CE
Độ nhiễu: <0.002A peak to peak, 0.0005A RMS gần 2A tại 500nm. <0.00005A RMS tại 0A tại 500nm trên 20 lần đo (tại bằng thông 1nm)
Chính xác quang phổ: ± 0.002A tại 0.5A, ± 0.004A tại 1A, ± 0.006A tại 2A tại 440nm, 456nm, 546.1nm, 590nm, 635nm ± 0.005A sử dụng 60mg/L K2Cr2O7
Độ lặp lại quang phổ: ± 0.002A tại 1A (tại băng thông 1nm)
Tốc độ quét: >2400 nm/phút
Quét phổ: Có (đến 1100nm)