Mã hàng | F500 | F620 | F750 | F1000 | F1300 |
Lượng xử lý (Lúa) (kg) (580/M)3 | 25000-50000 | 25000-62000 | 25000-75000 | 25000-100000 | 25000-130000 |
Kích cỡ máy | Cao (mm) | ·13106 | ·14366 | ·15651 | ·18146 | ·21342 |
Dài x Rộng (mm) | ·9355 x 7165 | ·10053 x 7098 |
Kích thước tổng thể | Dài x Rộng (mm) | ·12147 x 15049 | ·15204 x 9025 |
Điện áp | 220V/380V 3 Phases |
Mã lực của máy chủ (HP) | 63 HP | 88 HP | 93 HP |
Tổng mã lực (HP) | 82.5 HP | 107.5 HP | 112.5 HP |
Tính năng | Nạp liệu | 43 | 53 | 64 | 85 | 63 |
Xả liệu | 43 | 53 | 64 | 85 | 54 |
Tốc độ sấy khô (%H) | 0.6~1.6 %/ Giờ |
Lò đốt trấu | Nhiệt độ không khí nóng | 60~ 1100C |
Sản lượng tro | 36~70 Kg/Giờ |
Nhiệt độ tro | 30~400C |
Loại nhiên liệu | Vỏ trấu |
Điện năng (HP) | 20HP |
Bộ phận đánh lửa | Bằng tay |
Lượng dầu tiêu thụ | 180~350 Kg/ giờ |
Trọng lượng | 14.5 tons |
Thiết bị an toàn | Rơ le nhiệt, đồng hồ báo quá tải, điều chỉnh nhiệt độ, bộ điều khiển, đồng hồ báo của lò đốt, cầu chì |
Phụ tùng tiêu chuẩn | Đo độ ẩm lúa tự động, Phễu cấp liệu, Máy thổi bụi, Thùng chứa nhiên liệu |
Các thiết bị khác | Máy xả liệu không tốn điện, Phễu cấp liệu có vạch mức |
- Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần báo trước.
- Tài liệu trên được tính trên số liệu của gạo, của lúa mì là 680/M3, của bắp là 745/M3.
- Tỷ lệ sấy khô trong bảng có giá trị tham khảo, số liệu thực tế có thể sai khác, còn phụ thuộc vào nhiệt độ môi trường, độ ẩm tương đối, giống lúa, và sự khác biệt của độ ẩm.