CẤU HÌNH:
- Công suất: 40 kW.
- Tủ phát: Tần số ≥ 600 kHz, Vi xử lý đa nhiệm, board
mạch có chức năng tự chẩn đoán và báo cáo mã lỗi
(lỗi filament, lỗi rotor, lỗi quá tải, …)
- Dãy điện thế: 40-150 kV.
- Các phần khác:
Cột mang bóng đèn gắn bàn và sàn nhà
Bàn chụp 4 chiều
Giá chụp phổi gắn tường
Bóng chụp Toshiba (Canon) E7239X: tiêu
điểm 1.0 – 2.0 mm, 140 kHU.
Cáp cao thế 10m.
Bộ định vị (collimator):
- Dùng điện 1 pha 230-277VAC or 3 pha 380-480VAC.
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT:
1. Tủ điều khiển cao tần (DMP-200):
- Tần số: ≥ 600 kHz
- Công suất: 40 kW.
- Điện áp: 1 pha 230V (hoặc 3 pha 380VAC)
- Dải điện áp chụp: 40 – 150 kV
- Dải dòng chụp: 10 – 500 mA.
- Dải thời gian chụp: 0.1 – 1000 mAs
- Dải mAs: 1.0 – 6300 mAs.
2. Bóng phát tia X (E7239X):
- Model: E7239X Toshiba (Canon)
- Tiêu điểm chụp: 1.0 / 2.0 mm.
- Trữ lượng nhiệt: 140 kHU.
- Điện áp vận hành: 40-125 kV.
3. Cột mang đầu đèn (SS-200VM):
- Kiểu: Chạy bằng thanh ray gắn liền với bàn
- Khóa các dịch chuyển bằng khóa điện từ
- Chiều cao của cột đỡ bóng: 2060 mm
- Chiều dài rail (thanh trượt) sàn nhà: 2440 mm
- Di chuyển dọc: 1160 mm ± 5mm
- Di chuyển ngang: 1885 mm ± 5mm
- Khả năng xoay trụ: 360º
4. Bàn bệnh nhân 4 chiều (ST-2200VM):
- Kiểu bàn: Mặt bàn di chuyển được theo 4 hướng
- Cố định vị trí bằng khoá điện từ
- Chiều dài của bàn: 2000 mm
- Chiều rộng của bàn: 740 mm
- Chiều cao của mặt bàn: 683 mm
- Dịch chuyển dọc của mặt bàn: 730mm
- Dịch chuyển vào ra của mặt bàn: 200mm
- Tải trọng: 150kg
- Bucky: Dịch chuyển dọc theo chiều dài của bàn
- Khay cassette: Phù hợp với tất cả các cỡ.
- Lưới lọc tia: 103 dòng/inch, tỷ lệ 10:1
5. Bộ gom chỉnh tia Collimator :
- Kiểu: Đa lá, đảm bảo an toàn, chống rò rỉ tia X Vùng
khu trú tia: Hình chữ nhật hoặc hình vuông Phương
pháp: điều khiển tay
- Nguồn cung điện: 1 pha, 24 VAC, 50/60 Hz
- Điện thế nối đầu đèn: 125 kVp
- Lá nhôm: 1.2 mm
- Dùng đèn LED 24V
- Độ sáng đèn: ≥ 160 lux
6. Giá chụp phổi gắn tường Wall Stand (SS-1000VM):
- Kiểu: Gắn cố định vào tường
- Khóa dịch chuyển: Bằng khóa điện từ
- Chiều cao của cột: 1912mm
- Di chuyển theo trục đứng: 1250 mm ± 5mm
- Khay đựng cassette: Phù hợp với tất cả các cỡ.
- Lưới lọc tia: 103 dòng/inch, tỷ lệ 10:1