Máy tạo Ni-tơ

☆☆☆☆☆ ( 0 đánh giá ) 1134 lượt xem
Giá tham khảo : Liên hệ

Nhà cung ứng: Công ty TNHH LabTech

Labtech phát triển các máy tạo khí tiên tiến có thể sử dụng bất cứ khi nào cần khí Ni-tơ chất lượng cao, dòng khí thay đổi nhanh. Dóng máy tạo khí Ni-tơ LN đáp ứng quy định của “Green Lab Conditions” bằng việc sử dụng các vật liệu thân thiện với môi trường. Với sự thích ứng các công nghệ với các sáng kiến để duy trì mức độ tin cậy cao, tất cả các bước của quá trình sản xuất đều tập trung vào giải pháp chất lượng cao và tùy chỉnh để đáp ứng bất kỳ yêu cầu nào. Dòng máy tạo khí LN được thiết kế đặc biệt cho phân tích, y tế và công nghiệp, cung cấp khả năng kiểm soát chính xác việc cung cấp Ni-tơ.

  • • Toàn bộ phạm vi lưu lượng khí
    • Tích hợp máy nén khí có độ ồn thấp
    • Kích thước nhỏ gọn
    • Độ tinh khiết của Ni-tơ: 99,995%
    • Chức năng chạy tự động
    • Chế độ tiết kiệm năng lượng
    • Cho biết lượng khí ra
    • Đồ thị lưu lượng
    • Hệ thống cảnh báo
    • Truy cập màn hình từ xa
    • Giao diện màn hình cảm ứng độc đáo
    • Cảm biến Oxy (Tùy chọn)
    Ứng dụng chính:
    • GC
    • Phòng thí nghiệm tổng hợpICP
    • Đầu dò ánh sáng tán xạ bay hơi (ELSD)
    • LC/MS
    • Bộ tập trung Ni-tơ tự động

  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • Loại thiết bị

    LN1

    LN3

    LN4

    LN12

    LN25

    LN40

    LN64

    LN150

    § Thông số chung

     

    Công nghệ tách Ni-tơ

    Công nghệ PSA

    Độ tinh khiết Ni-tơ tối đa

    >99,9995%

    Áp suất đầu ra (bar)

    1 bar

    Dòng Ni-tơ tối đa (lít/phút)

    1

    3

    4

    12

    25

    40

    64

    150

    Áp suất đầu vào tối đa (bar)

    8

    Kích thước (Dài x Rộng x Cao) – (cm)

    60x40

    x75

    90x45x82

    Trọng lượng chuẩn (kg)

    49

    57

    63

    68

    90

    110

    · Cổng kết nối

               

    LAN

    ·

    ·

    ·

    ·

    ·

    ·

    ·

    ·

    Điều khiển qua Web

    ·

    ·

    ·

    ·

    ·

    ·

    ·

    ·

    § Khí đầu vào

     

    Điểm đọng sương (oC)

    -40

    Kích thước hạt (µm)

    < 0,01

    Nhiệt độ (oC)

    < 0,01

    § Nguồn điện

     

    Loại kết nối

    Loại IEC C14

    Điện áp

    115 – 230 V / 50 – 60 Hz

    Cầu chì

    10

    § Kết nối

     

    Cổng ra Ni-tơ

    ¼” BSPP

    § Điều kiện hoạt động

     

    Nhiệt độ (oC)

    5 đến 35

    Độ ẩm (%)

    80% ở 25oC

    Độ ồn (dB)

    < 25

    Hiệu suất IP

    20

                       


    Scroll