- Kích thước vật liệu đầu vào: 40mm
- Độ mịn cuối cùng: <300 µm
- Thể tích buồng nghiền 1000 ml (nắp tiêu chuẩn), 150-300
ml (nắp giảm), 400-800 ml (nắp trọng lực)
- Cài đặt tốc độ kỹ thuật số: 2000-10000 phút-1
(14000 phút-1 BOOST)
- Lưỡi giao mài được làm bằng thép không gỉ/ titan
- Phần cố định lưỡi giao được làm bằng PVDF/ thép không gỉ
- Thùng chứa được làm bằng nhựa tiệt trùng/ nhựa PP/ thép
không gỉ
- Cài đặt thời gian nghiền: từ 1 giây đến 3 phút
- Có chế độ hoạt động ngắt quãng (interval operation)
- Công suất truyền động 1000 W
- Kích thước: 350 x 275 x 392 mm
- Cân nặng: ~18 kg