I. Các điểm nhận dạng mở
Hologram: Hiện nay, kỹ thuật tên là E-beam, với độ phân giải rất cao, tạo hình ảnh chuyển động như phim hoạt hình khi ngiêng góc của tem hologram, còn màu sắc trông như màu thực, mặc dù không hề in bằng mực màu.
Optical variable devices (OVD): là hình ảnh, chữ có ánh kim, thể hiện các hiệu ứng quang học khác nhau như chuyển động hoặc thay đổi màu sắc, nhiễu xạ, không thể sao chụp hoặc scan lại. Thường được sử dụng như một mã bảo mật và biện pháp chống giả trên tiền, thẻ tín dụng và thẻ nhận dạng. OVD có thể được tạo ra thông qua sự kết hợp giữa in ấn và dập nổi (embross). Hologram là 1 phần trong OVD.
Watermark: tạo chữ hay hoa văn chìm và mờ trên vật liệu in, dễ thấy khi soi qua ánh sáng, thường dùng cho giấy in tiền, giấy tờ của chính phủ, ngân hàng…
Security graphics: ký tự hoặc logo nhỏ cấp độ micro met hoặc nano mét, các hoa văn nhiều màu, nét mảnh khó sao chép. Hình nền thiết kế nhiều màu sắc, có mảng mờ ảo để khó scan, tạo lỗi chính tả, lỗi in, chuyển màu đậm nhạt và giao nhau. Có thể lót màu mực trong lên trên mực có ánh kim loại…
Security threads: Ghép các sợi mảnh nhỏ, thường là kim loại hay foil, có thể in ký tự microtext. Hay sử dụng cho sản xuất tiền giấy.
Emboss, de-emboss, đục lỗ: Tạo hoa văn chìm, nổi bằng cách dập hay cán qua trục lô. Đục nhiều lỗ nhỏ thay đổi vị trí theo thời điểm
Security foils: ghép với foil kim loại trắng hay có màu, hay hologram foil (hot foil, cool foil stamping).
Color shifting inks: mực in thay đổi màu sắc khi thay đổi góc nhìn hay góc chiếu sáng.
Intaglio printing: kỹ thuật in bằng bản khắc kim loại, tạo vân trên tờ in, có thể cảm nhận khi sờ tay.
Laser marking: khắc bằng tia laser, không tẩy xóa được.
Fluorescence artifacts: dùng mực hay hóa chất phát quang dưới ánh sáng có bước sóng thích hợp.
Colored interlayers: in hoặc phủ, hoặc sơn chồng nhiều lớp màu lên tem hay sản phẩm..
2D codes (QR, data matrix): QR code hay data matrix code, dùng xác thực hay để quảng cáo, định vị, theo dõi và truy xuất nguồn gốc.
Sequential product numbering, serialization: đánh số thứ tự, ký hiệu là tên riêng cho từng sản phẩm, có thể xác thực duy nhất 1 lần qua sms hay qua web.
Contact microchip: vi mạch, nhận dạng bằng tiếp xúc.
Photograph: dùng hình ảnh chụp vật thể, loại khó sao chép hay phục chế lại.
Magnetic strip: ghép dải từ, có thể ghi và đọc dữ liệu trên đó.
On product markings: đánh dấu trực tiếp lên sản phẩm, lên bao bì, hay lên khuôn đúc sản phẩm.
II. Các điểm nhận dạng đóng
Các điểm nhận diện bí mật thường yêu cầu dụng cụ để xác minh, vì các chi tiết của công nghệ không được tiết lộ.
In siêu nhỏ (nano text): chỉ xem được bằng kính hiển vi. Trên 1 đường line 0,1 mm, có thể in logo có nhiếu cao 100 nano mét.
Hình ảnh ẩn dấu: Hình ảnh, chữ viết sau khi in chỉ nhìn được khi xem qua lớp film đặc biệt. Hoặc chỉ hiện ra khi xoa nước lên (Hydrochromic ink). Hoặc chỉ nhìn thấy ở nhiệt độ nhất định theo thiết kế (thermochromic ink)
Hình ảnh phân cực: chỉ nhìn thấy khi đeo kính phân cực, với bước sóng phù hợp.
Taggants: sau khi in và xử lý, sẽ được đọc bởi bút hay thiết bị đọc đặc biệt.
Mực bảo mật: Mực đổi màu khi đổi bước sóng ánh sáng. Mực chỉ nhìn thấy khi có ánh sáng tự nhiên của mặt trời.
Hạt nano đánh dấu, trộn vào vật liệu in trong khi sản xuất
Ghép nhiều lớp vật liệu với nhau, có chỉ dấu màu ở giữa. Ví dụ: hang tag bằng giấy, 2 mặt trắng, xé ra có màu xanh ở giữa.