• Khả năng cắt:
- Ống sắt tròn: Ø20~Ø115 ;
- Sắt đặc tròn: O.D.20~O.D.115
- Sắt đặc vuông: 20x20~80x80
• Lưỡi cưa:
- Lưỡi cắt: Đĩa TCT or Đĩa HSS
- Đường kính (mm): Ø220~Ø360*2.5t
• Hệ thống tưới nguội: Nước làm mát hoặc dầu
• Đầu cắt:
- Motor trục chính(kW/P): 11/4
- Tốc độ trục chính(rpm): 60~130
- Cắt: Motor servo
• Hệ thống thủy lực:
- Motor (kW/p): 2.2/4
- Áp suất (kg/cm2): 60
• Tải phôi: Tải phôi tự động
• Hệ thống cấp phôi:
- Cấp phôi: Motor servo
- Hành trình cấp phôi (mm) : (10~500)(CL:10~00) (CL2:10~2000) (CL3:10~3000)
- Chiều dài cắt (mm) : (10~500)(CL:10~00) (CL2:10~2000) (CL3:10~3000)
- Chiều dài cắt (mm) : 10~200
- Đoạn đầu (mm) : 10~60
- Đoạn cuối (mm) : 25+α (***)
• Bộ phận đỡ phôi:
- Khả năng tải: 1700(M6)/3500 (MBL-6)
• Hệ thống điều khiển:
- Công suất: 3pha, AC220V, 60HZ
- Mạch điện: 24V