Máy xét nghiệm sinh hóa tự động BS-120

☆☆☆☆☆ ( 0 đánh giá ) 913 lượt xem
Giá tham khảo : Liên hệ

Nhà cung ứng: Công ty TNHH Vietmed HCM

- Phân tích riêng, truy cập ngẫu nhiên tự động hoàn toàn. - Tốc độ 100 test/giờ, có thể lên tới 300 test/giờ với ISE - 33 vị trí cho mẫu xét nghiệm - Có bộ phận giữ lạnh cho hóa chất - Tự động làm sạch đầu hút, xác định mức chất lỏng và bảo vệ tránh va chạm - Gồm 8 bước sóng: 340 ~ 670nm. - Tự động pha loãng mẫu bất thường - Tích hợp máy đọc mã vạch bên ngoài (Tùy chọn) - Giao tiếp LIS hai chiều

  • · Tự động, truy cập ngẫu nhiên,phân tích riêng lẻ. Ưu tiên chạy mẫu cấp cứu
    · Tốc độ: 100 test/giờ, 300 test/giờ ở chế độ ISE (với 3 điện cực)
    · Nguyên lý đo: Hấp thụ quang học, đo độ đục, kỹ thuật lựa chọn điện cực đơn
    · Phương pháp đo: Điểm cuối, đánh dấu thời gian, động học, điện cực chọn lọc, một hóa chất hoặc hai hóa chất.
    · Hiệu chỉnh đa điểm tuyến tính hoạc không tuyến tính
    · Quản lý chương trình: Hệ mở có nhiều lựa chọn cho người dùng tự điều khiển và tính toán.

  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • Sự thuận tiện của khay đựng mẫu, thuốc thử
    · Khay mẫu và thuốc thử:
    - 33 vị trí cho mẫu bệnh phẩm.
    - 35 vị trí cho thuốc thử
    - Làm lạnh liên tục 24h nhiệt độ từ 4ºC ~ 15ºC
    · Thể tích hút thuốc thử:
    - R1: 180 - 450µl, độ chính xác 1µl
    - R2: 30 - 250µl, độ chính xác 1µl
    · Thể tích hút bệnh phẩm: 3 - 45µl, độ chính xác 0.5µl
    · Kim hút mẫu và thuốc thử: Bảo vệ va chạm dọc và ngang
    · Tự động rửa kim: Rửa bên trong và ngoài. Độ nhiễm bẩn sau rửa < 0.1%
    · Tự động pha loãng trước và sau với tỉ lệ lên đến 1:150
    Bộ đọc mã vạch (tùy chọn thêm)
    · Sử dụng cho chương trinh đọc mẫu và hóa chất
    · Dùng được cho nhiều loại hệ thống mã vạch khác nhau: code 128, code 39, code 93, codabar, ITF, UPC/EAN. Giao tiếp hai chiều LIS
    Module ISE (tùy chọn)
    · Thông số: Na+, K+, Cl-
    Hệ thống phản ứng
    · Khay phản ứng 40 cuvette dạng quay tròn
    · Cuvette: 5mm
    · Dung tích chứa: 180 - 500µl
    · Nhiệt độ làm việc: 37ºC ± 0.1ºC
    · Hệ thống trộn: Thanh trộn hoạt động độc lập
    Hệ thống quang học
    · Bóng đèn: Halogen 6V/20W
    · Kính lọc: 8 bước sóng gồm 340, 405, 450, 510, 546, 578, 630, 670 nm
    · Dải tuyến tính: 0 – 3.5 Abs
    Điều khiển và hiệu chỉnh
    · Chế độ hiệu chỉnh : Tuyến tính (một điểm, hai điểm và đa điểm), Logit – Log 4P, Logit–Log 5P, Spline, Logit-Log 4P, Logit-Log 5P, Spline, Exponential, Polynomial, Parabola
    · Kiểm chuẩn: Westgard multi-rule, Cumulative sum check, Twin plot
    Hệ thống điều khiển
    · Sử dụng trên nền hệ điều hành: Windows XP professional/Home SP2 hoăc trên Windows VISTA Home/ Business.
    · Giao tiếp: RS – 232
    Môi trường làm việc
    · Nguồn điện: AC 200 -240 V ±10%, 50~60 Hz, 800W hoặc AC 100 - 130 V ±10%, 50~60Hz, 800W
    · Nhiệt độ: 15ºC – 30ºC
    · Độ ẩm: 35% – 80%
    · Lượng nước tiêu thụ : 2.5 L/giờ
    Kích thước
    · 690 x 570 x 595 mm (dài x rộng x cao )
    Trọng lượng
    · 75kg

    Scroll