1. Chỉ số xét nghiệm
· Urobilinogen (Muối mật)
· Bilirubin (Sắc tố mật)
· Ketone (Xêton)
· Leukocytes (Bạch cầu)
· Glucose (Đường)
· Specific Gravity (Tỷ trọng)
· Ascorbic Acid
2. Bộ phận quang học
· Nguyên tắc đo: quang phổ kế theo nguyên lý phản quang.
· Kính lọc đơn sắc: 3 bước sóng 557nm, 620nm, 656nm.
3. Tốc độ
· 60 hoặc 120 xét nghiệm/giờ
4. Màn hình hiển thị
· LCD, độ phân giải 240 x 126
5. Bộ nhớ
· 1000 kết quả
6. Máy in
· Máy in nhiệt tích hợp trong máy, cỡ giấy 57mm
7. Môi trường làm việc
· Cổng R232 nối máy tính
· Nhiệt độ: 5ºC – 40ºC, Độ ẩm: 30%– 80%
· Nguồn điện: 110V hoặc 220V ± 10%, 50/60 Hz
8. Trọng lượng và kích thước
· Kích thước: 100mm(Cao)x360mm(Rộng)x300mm(Sâu)
· Trọng lượng: 3.8 Kg