Model | 1200 VL | 1600 VL | 2000 VL | 2000 VL C*** | 2400 VL | 2800 VL** |
Cửa xả | 01 cửa xả phía đối diện với motor |
Công suất (m3) | 12 | 16 | 20 | 20 | 24 | 28 |
Chiều dài không gồm motor (m) | 4,21 | 4,60 | 5,22 | 5,58 | 5,72 | 5,89 |
Chiều dài bao gồm motor (m) | 5,24 | 5,59 | 6,28 | 6,60 | 6,60 | 6,75 |
Chiều rộng (m) | 2,15 | 2,29 | 2,44 | 2,29 | 2,44 | 2,75 |
Chiều cao* (m) | 2,55 – 2,85 | 2,85 – 3,15 | 2,85 – 3,15 | 2,55 – 2,85 | 2,77 – 3,07 | 3,08 – 3,38 |
Khối lượng tịnh không bao gồm khung và motor (kg) | 3.400 | 4.300 | 5.000 | 5.500 | 6.400 | 6.650 |
Số vị trí lưỡi dao trên trục trộn | 7 | 8 | 8 | 8 | 9 | 10 |
Số lưỡi dao gắn trên trục trộn | 4 | 5 | 5 | 5 | 6 | 7 |
Đường kính trục trộn Ø (m) | 1,50 | 1,70 | 1,96 | 2,20 | 2,20 | 2,20 |
Yêu cầu lắp đặt điện | Máy biến tần |
* Trụ đỡ có thể điều chỉnh chiều cao, tiêu chuẩn 800mm
** Model 2800 được trang bị auger flights 22mm
*** Thiết bị cho vận chuyển container
Công suất (kg)
Motor điện 6 cực, 400V, IE2 | A min | 1200 | 1600 | 2000 | 2000C | 2400 | 2800 |
37 kW | 71 A | 4.400 | - | - | - | - | - |
45 kW | 87 A | 5.500 | 5.200 | 4.800 | - | - | - |
55 kW | 109 A | - | - | 5.900 | 5.300 | 5.300 | - |
75 kW | 142 A | - | - | - | 7.000 | 7.000 | 7.000 |
90 kW | 175 A | - | - | - | 9.800 | 9.800 | 9.800 |
Motor điện 6 cực, 400V, IE2 | A min | 1200 | 1600 | 2000 | 2000C | 2400 | 2800 |
37 kW | 71 A | 4.400 | - | - | - | - | - |
45 kW | 87 A | 5.500 | 5.200 | 4.800 | - | - | - |
55 kW | 109 A | - | - | 5.900 | 5.300 | 5.300 | - |
75 kW | 142 A | - | - | - | 7.000 | 7.000 | 7.000 |
90 kW | 175 A | - | - | - | 9.800 | 9.800 | 9.800 |
Model | 1200 ZK | 1600 ZK | 2000 ZK | 2000 ZK C*** | 2400 ZK | 2800 ZK** |
Cửa xả | 01 cửa xả bên hông phía tay phải từ vị trí motor |
Công suất (m3) | 12 | 16 | 20 | 20 | 24 | 28 |
Chiều dài không gồm motor (m) | 4,55 | 5,04 | 5,29 | 5,58 | 5,72 | 6,20 |
Chiều dài bao gồm motor (m) | 5,57 | 6,20 | 6,32 | 6,60 | 6,60 | 7,28 |
Chiều rộng (m) | 2,20 | 2,30 | 2,35 | 2,29 | 2,44 | 2,68 |
Chiều cao* (m) | 2,17 - 2,47 | 2,55 – 2,85 | 2,85 – 3,15 | 2,55 – 2,85 | 2,77 – 3,07 | 2,75 – 3,05 |
Khối lượng tịnh không bao gồm khung và motor (kg) | 3.400 | 4.500 | 5.200 | 5.500 | 6.250 | 7.800 |
Số vị trí lưỡi dao trên trục trộn | 7 | 8 | 8 | 8 | 9 | 12 |
Số lưỡi dao gắn trên trục trộn | 4 | 5 | 5 | 5 | 6 | 9 |
Đường kính trục trộn Ø (m) | 1,80 | 1,96 | 1,96 | 2,20 | 2,20 | 2,44 |
Yêu cầu lắp đặt điện | Máy biến tần |
* Trụ đỡ có thể điều chỉnh chiều cao, tiêu chuẩn 800mm
** Model 2800 được trang bị auger flights 22mm
*** Thiết bị cho vận chuyển container
Công suất (kg)
Motor điện 6 cực, 400V, IE2 | A min | 1200 | 1600 | 2000 | 2000C | 2400 | 2800 |
45 kW | 87 A | 5.100 | 4.800 | 4.800 | - | - | - |
55 kW | 109 A | - | - | 5.900 | 5.300 | 5.300 | - |
75 kW | 142 A | - | - | - | 7.600 | 7.600 | 7.000 |
90 kW | 175 A | - | - | - | 9.800 | 9.800 | 8.800 |
Motor điện 8 cực, 400V, IE2 | A min | 1200 | 1600 | 2000 | 2000C | 2400 | 2800 |
30 kW | 58 A | 4.000 | 3.500 | - | - | - | - |
37 kW | 71 A | 5.000 | 4.500 | 4.500 | - | - | - |
45 kW | 87 A | 6.400 | 6.000 | 6.000 | 5.400 | 5.400 | - |
55 kW | 109 A | 7.000 | 6.500 | 6.500 | 6.000 | 6.000 | - |
75 kW | 142 A | - | - | - | - | 7.600 | 7.000 |
90 kW | 175 A | - | - | - | - | 9.800 | 8.800 |
Công suất này dựa trên công thức cho ăn phổ biến có cỏ ủ chua băm nhỏ và khoảng 50% ngô ủ chua. Công suất có thể giảm theo khẩu phần.