Máy trộn rải thức ăn di động cho bò xả phía trước Đ12- 24M3

☆☆☆☆☆ ( 0 đánh giá ) 753 lượt xem
Giá tham khảo : Liên hệ

Nhà cung ứng: CÔNG TY TNHH BETA TECHNOLOGY

Solomix 2 VLH-B – máy trộn rải thức ăn di động xả phía trước cho bò với 2 trục trộn dọc và một băng tải trơn ở phía trước xả thức ăn ra 2 bên phù hợp cho trang trại chăn nuôi qui mô lớn và nhỏ với dải thể tích có sẵn từ 12 - 24 m3.
Đây là dòng máy trộn độc đáo, hiệu suất đáp ứng yêu cầu công việc với các tính năng đặc trưng và chất lượng đặc biệt. Trục trộn thiết kế chắc chắn có khung hỗ trợ và với hệ thống “Dòng chảy ngang” được cấp bằng sáng chế đảm bảo việc trộn thức ăn hoàn hảo.
Dòng máy trộn thức ăn di động Solomix 2 có sẵn nhiều phương án xả khác nhau bao gồm cả xả hai bên hông (ZK) hoặc xả phía sau (AL).

  • - 2 trục trộn dọc với 2 tầng xoắn ốc
    - Thanh kéo (drawbar) có thể điều và đảo ngược với mắt thanh kéo 40mm (theo tiêu chuẩn châu Âu)
    - Trục truyền động PTO góc mở rộng
    - 2 lưỡi dao hạn chế có thể đảo ngược
    - Hệ thống phanh thủy lực
    - Điều khiển bằng cáp Bowden
    - Hai bánh xe đơn lớn (1200-1400 & 1600L-2400) hoặc bánh xe đôi (1500-1600)
    - Dòng chảy kép: được cải tiến qua hình dạng của bồn trộn và thanh chèn
    - Cửa xả lớn với cạnh tròn giúp xả tốt hơn
    - Dây đai băng tải xả rộng (w=1m), xả cả hai bên trái và phải
    - Bục, cầu thang và cửa sổ mới, cánh tay có thể điều chỉnh chiều cao cho bộ hiển thị và định hướng ống thủy lực
    - Lưỡi dao ngắn gắn trên trục trộn được thiết kế riêng biệt
    - Trục tiếp đôi (tandem axle) với 4 bánh xe đơn ((VLH-B-T)
    - Có 2 cửa sổ ở vị trí xả
    - Bồn, trục trộn, khung đỡ, bạc dẫn hướng làm bằng thép St.52

  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • Model

    1200 VLH-B

    1400 VLH-B

    1500 VLH-B

    1600 VLH-B

    Cửa xả

    Băng tải băng ngang phía trước

    Công suất (m3)

    12

    14

    15

    16

    Chiều dài tổng thể (m)

    6,57

    6,73

    7,05

    7,09

    Chiều rộng (m)

    2,22

    2,22

    2,28

    2,28

    Chiều cao (m)

    2,51

    2,74

    2,64

    2,77

    Chiều rộng bên ngoài bánh xe (m)

    1,70

    1,80

    2,05

    2,05

    Chiều dài băng tải xả (m)

    2,00

    2,00

    2,00

    2,00

    Chiều cao xả * (m)

    0,75

    0,75

    0,75

    0,75

    Chiều cao đáy của băng tải (m)

    0,55

    0,55

    0,55

    0,55

    Chiều rộng băng tải xả (m)

    1,00

    1,00

    1,00

    1,00

    Khối lượng tịnh (kg)

    5.000

    5.200

    5.600

    5.700

    Khối lượng tải tối đa (kg)

    4.500

    4.500

    5.000

    5.000

    Số vị trí lưỡi dao trên trục trộn

    7

    7

    8

    8

    Số lưỡi dao được gắn trên trục trộn

    4

    4

    5

    5

    Đường kính trục trộn (mm)

    Ø 1800

    Ø 1800

    Ø 1960

    Ø 1960

    PTO Drive

    540

    540

    540

    540

    Năng lượng yêu cầu cho PTO

    (HP (kW))

    82 (60)

    82 (60)

    85 (62)

    85 (62)

    Bánh xe

    400/45 L17.5

    235/75 R17.5 (double)

    Yêu cầu lưu lượng thủy lực

    20 L/phút, 170 bar

    Yêu cầu máy kéo thủy lực

    1 van tác động đơn

               

    *Trên đầu dây đai băng tải

     

    Model

    1600L VLH-B

    1800 VLH-B

    2000 VLH-B

    2000L VLH-B

    2400 VLH-B

    Cửa xả

    Băng tải băng ngang phía trước

    Công suất (m3)

    16

    18

    20

    20

    24

    Chiều dài tổng thể (m)

    7,52

    7,56

    7,61

    7,99

    7,68

    Chiều rộng (m)

    2,29

    2,29

    2,29

    2,44

    2,44

    Chiều cao (m)

    2,69

    2,83

    3,02

    2,70

    3,23

    Chiều rộng bên ngoài bánh xe (m)

    2,14

    2,14

    2,14

    2,14

    2,14

    Chiều dài băng tải xả (m)

    2,29

    2,29

    2,29

    2,44

    2,29

    Chiều cao xả* (m)

    0,87

    0,88

    0,87

    0,88

    0,88

    Chiều cao đáy của băng tải (m)

    0,65

    0,66

    0,66

    0,66

    0,66

    Chiều rộng băng tải xả (m)

    1,00

    1,00

    1,00

    1,00

    1,00

    Khối lượng tịnh (kg)

    6.000

    6.200

    6.900

    7.200

    7.400

    Khối lượng tải tối đa (kg)

    7.300

    7.300

    6.600

    6.300

    6.600

    Số vị trí lưỡi dao trên trục trộn

    8

    8

    8

    8

    10

    Số lưỡi dao được gắn trên trục trộn

    5

    5

    5

    5

    7

    Đường kính trục trộn (mm)

    Ø 2200

    Ø 2200

    Ø 2200

    Ø 2440

    Ø 2200

    PTO Drive

    540

    540

    540

       

    Scroll