Băng tải vấu
Mô tả:
- Được sử dụng với góc nghiêng tối đa 30 độ
- Dùng để cung cấp cà phê quả tươi từ máng nạp đến máy rửa bằng băng chuyền
- Các vấu tải được lắp rất cứng vững và khoảng cách đều nhau
- Dễ vận hành, thao tác
- Tiết kiệm điện năng
Thông số kỹ thuật:
Model | Bề rộng bản (mm) | Năng suất tối đa (tấn/h) |
BTV-150 | 150 | 6 |
BTV-250 | 250 | 10 |
Máy rửa quả
Mô tả:
- Dùng để rửa sạch quả cà phê tươi và phân loại cà phê quả chìm (cà quả chín, cà quả xanh) với cà phê quả nổi (khô héo, sâu..)
- Loại bỏ cành, lá, cát và các tạp chất lớn khác
- Dễ vận hành, thao tác
- Tiết kiệm điện năng.
Thông số kỹ thuật:
Kí hiệu | Năng suất (tấn /h) | Công suất lắp đặt | Kích thước D x R x C |
| Cà phê quả tươi | (HP) | (mm) |
MRQ-3 | 3 | 2 | 5300 x 1350 x 1600 |
MRQ-5 | 5 | 3 | 6350 x 1385 x 1660 |
Máy tách vỏ thịt
Mô tả:
- Dùng để tách vỏ thịt ra khỏi cà phê thóc
- Không làm tổn thương đến hạt cà phê thóc
- Dễ vận hành, thao tác
- Tiết kiệm điện năng
Thông số kỹ thuật:
Kí hiệu | Năng suất (tấn/h) | Công suất lắp đặt (HP) | Kích thước (mm) D x R x C |
MTV-3 | 3 | 2 | 860 x 750 x 1400 |
MTV-5 | 5 | 3 | 1300 x 1200 x 1600 |
Máy xát quả và tách quả sót
Mô tả:
- Dùng để tách lớp vỏ thịt của cà phê quả tươi
- Không làm tổn thương đến lớp vỏ thóc
- Tách riêng quả cà phê xanh
- Dễ vận hành, thao tác
- Tiết kiệm điện năng
Thông số kỹ thuật:
Kí hiệu | Năng suất (tấn/h) | Công suất điện lắp đặt (HP) | Kích thước (mm) DxRxC |
MXQ-TQS-3 | 3 | 8.5 |
|
MXQ-TQS-5 | 5 | 16 | 4000 x 2100 x 400 |
Máy đánh nhớt
Mô tả:
- Dùng để làm sạch lớp nhớt bám trên hạt cà phê thóc mà không làm tổn thương đến hạt cà phê
- Tỷ lệ đánh nhớt cao
- Dễ vận hành, thao tác
- Tiết kiệm điện năng
Thông số kỹ thuật:
Kí hiệu | Năng suất (tấn/h) | Công suất lắp đặt (HP) | Kích thước tổng quát (mm) DxRxC |
MDN-3 | 2 | 7.5 | 950 x 650 x 1600 |
MDN-5 | 3 | 10 | 1100 x 700 x 1650 |
Máy làm ráo
Mô tả
- Dùng để làm ráo nước cà phê thóc sau khi đánh nhớt
- Dễ vận hành, thao tác
- Tiết kiệm điện năng
Thông số kỹ thuật:
Kí hiệu | Năng suất (tấn/h) | Công suất lắp đặt (HP) | Kích thước tổng quát (mm) D x R x C |
MLR-3 | 3 | 2 | 2800 x 1100 x 1200 |
MLR-5 | 5 | 3 | 3200 x 1100 x 1300 |
Silo chứa
Mô tả:
- Dùng để chứa cà phê thóc sạch và nông sản chờ phơi hoặc sấy
- Cấu tạo cứng vững
- Sức chứa và chiều cao bồn tùy theo yêu cầu khách hàng
Thông số kỹ thuật:
Kí hiệu | Sức chứa (tấn) |
BM-200 | 0,6÷ 6 |
BM-250 | 1,2÷ 14,5 |
BM-300 | 2,3÷27,5 |
Gầu tải
Mô tả:
- Dùng để vận chuyển nguyên liệu sang công đoạn kế tiếp trong hệ thống chế biến theo phương thẳng đứng
- Dễ vận hành, thao tác
- Tiết kiệm điện năng
Thông số kỹ thuật:
Model | Năng suất (tấn/h) | Vận tốc gầu tải (m/s) | Kích thước (mm) D x R |
GT-150 | 3 – 4 | 1,14 | 1000 x 350 |
GT-220 | 10 – 12 | 1,67 | 1200 x 450 |
GT-290 | 20 – 25 | 2,28 | 1500 x 500 |
GT-330 | 25 – 35 | 2,43 | 1500 x 550 |
GT-400 | 40 – 55 | 3,11 | 1850 x 600 |
Máy xát quả tươi (loại công suất nhỏ)
Mô tả
- Dùng để bóc và tách vỏ thịt bên ngoài của cà phê tươi
- Máy có thể được lắp vào dây chuyền đồng bộ hoặc sử dụng riêng biệt trong hệ thống chế biến ướt công suất nhỏ
- Năng suất tùy thuộc vào chất lượng nguyên liệu đầu vào
- Dễ vận hành, thao tác
- Tiết kiệm điện năng
Thông số kỹ thuật:
Kí hiệu | Năng suất (tấn/h) | Công suất lắp đặt (HP) | Kích thước tổng quát (mm) DxRxC |
MXQ-220/2 | 1-1,2 | 3 | 900 x 700 x 1300 |
MXQ-250/2 | 1,5-2 | 5.5 | 1050 x 750 x 1300 |
Tỷ lệ nguyên liệu đầu vào | 95% quả chín |
Tỷ lệ xát vỏ thịt | 95 ÷ 99% |