Nhà cung ứng: Chi nhánh Công ty TNHH Công nghệ Hàn WELCOM - Chi nhánh tại Thành phố Hồ Chí Minh
Lập trình nhanh hơnNhờ cấu trúc đặc biệt, các chuyển động của ống và cáp dễ dàng được dự đoán, thêm đó là các chương trình off-line, thời gian cần thiết cho các hoạt động lập trình và tinh chỉnh nhanh hơn. Tổng số thời gian lập trình giảm tới 90%.Giảm chi phíVới tất cả các ống và cáp chắc chắn được bảo vệ, xoay ít hơn trong khi hoạt động, ít tiếp xúc với xỉ hàn hoặc chất lỏng cắt, nhờ vậy tuổi thọ thiết bị tăng đáng kể. Chi phí được giảm tới 75% trong việc mua sắm linh kiện và thay thế súng hàn.Linh hoạt trong lắp đặtVới khả năng lắp đặt linh hoạt làm cho IRB 2600 có thể tiếp cận với máy móc dễ dàng mà không cần sự can thiệp của các thiết bị phụ trợ. Thiết kế nhỏ gọn, chu kì ngắnVới bán kính đế tròn chỉ 337mm và chiều rộng đế vuông chỉ 511mm, không gian sàn sản xuất giảm xuống đáng kể bằng cách đặt robot gần đối tượng được phục vụ hơn. Cổ tay robot rất nhỏ, chỉ 227 x 130 mm. Với ống và cáp tích hợp, cổ tay robot có thể dễ dàng đưa vào các vị trí hẹp và thực hiện các chuyển động phức tạp. Nhờ vậy chu kỳ thực hiện ngắn hơn nhiều. Đó là cách IRB 2600ID giúp bạn tận dụng tối đa không gian sản xuất và tăng năng suất.Tính ứng dụng caoVới độ chính xác cao IRB2600ID đặc biệt hữu ích trong các ứng dụng quy trình, chẳng hạn như hàn hồ quang, xử lý vật liệu, sửa chữa máy. Có hai model của dòng robot này. Model thứ nhất với phạm vi tiếp cận 2.0m, khả năng tải 8 kg được thiết kế để tích hợp thiết bị hàn hồ quang. Model thứ 2 có phạm vi tiếp cận 1,85m, tải trọng 15 kg được thiết kế để tối ưu hóa việc xử lý vật liệu và chăm sóc máy.
Thông số
Robot version IRB
Tầm với (m)
Tại trọng cánh tay (kg)
Momen xoắn (Nm)
IRB 2600ID- 15/1.85
1.85
15
Axis 4 & 5: 34.6 Axis 6: 11
IRB 2600ID- 8/2.00
2
8
Axis 4 & 5: 31.4 Axis 6: 10.2
Số trục
6
Cấp bảo vệ
IP67 IP54
Vị trí gắn
Trên trần, trên sàn, trên tường, mặt nghiêng
Tủ điều khiển IRC5
Single cabinet, Dual cabinet
IRB 2600ID-15/1.85, IRB 2600ID-8/2.00
Trục chuyển động
Phạm vi làm việc
Tốc độ tối đa
Axis 1 rotation
+180° to -180°
175°/s
Axis 2 arm
+155 ° to -95
Axis 3 arm
+75 ° to -180°
Axis 4 rotation
+175 ° to -175
360°/s
Axis 5 band
+120 ° to -120°
Axis 6 turn
+400 ° to -400°
500°/s
Hiệu năng làm việc
Khả năng lặp lại vị trí (mm)
Khả năng lặp lại đường đi (mm):
IRB 2600ID-15/1.85
0.026
0.30
IRB 2600ID-8/2.00
0.023
0.27
Thông tin kỹ thuật
Kết nối điện
Điện áp
200-600 V, 50-60 Hz
Thông số vật lý
Kích thước trên đế
676 x 511 mm
Chiều cao
1600 mm
Trọng lượng IRB 2600ID-15/1.85
273 kg
Trọng lượng IRB 2600ID-8/2.00
276 kg
Môi trường làm việc
Khi hoạt động
+5°C (41°F) up to +50°C (122°F)
Khi hoạt động trong thời gian ngắn (tối đa 24h)
–25°C (13°F) up to +55°C (131°F)
Trong thời gian ngắn (tối đa 24 h)
lên tới +70°C (158°F)
Độ ẩm tương đối
Max. 95 %
Độ ồn
Max. 69 dB (A)
An toàn
Mạch điện kép, nút dừng khẩn cấp và các chức năng an toàn , thiết bị định vị 3 vị trí
Bức xạ
EMC/EMI shielded
Lựa chọn nâng cấp
Foundry Plus 2
Mã sản phảm:
Điện, điện tử, công nghệ thông tin
Hãy nhập từ khóa tìm kiếm.