Máy đo tỷ trọng Kyoto KEM DA-640

☆☆☆☆☆ ( 0 đánh giá ) 1194 lượt xem
Giá tham khảo : Liên hệ

  • Máy đo tỷ trọng Kyoto KEM DA-640
    - Theo tiêu chuẩn ASTM D4052, D1205, D 5002, ISO 12158, ISO 15212
    - Đo đơn giản và an toàn
    - Dễ kiểm tra cell đo
    - Không bọt khí, không nhiễm bẩn
    - Hiệu chuẩn tại 1 nhiệt độ
    - Dễ chuyển dữ liệu"

  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • Thông số kỹ thuật: Máy đo tỷ trọng Kyoto KEM DA-640
    • Đo đơn giản và an toàn
    • Dễ kiểm tra cell đo
    • Không bọt khí, không nhiễm bẩn
    • Hiệu chuẩn tại 1 nhiệt độ
    • Dễ chuyển dữ liệu"
    • Phương pháp đo: dao động tần số cộng hưởng
    • Dải đo: 0 - 3g/cm3
    • Dải nhiệt độ: 0-96oC
    • Độ chính xác tỷ trọng: +/- 1.10-4 g/cm3 (+/- 0.0001 g/cm3)
    • Độ chính xác nhiệt độ: +/- 0.05oC
    • Độ lặp lại: SD 5.10-5 g/cm3
    • Lượng mẫu tối thiểu yêu cầu: ước chừng 1ml (Syringe), ước chừng 2ml (bơm)
    • Thời gian đo: từ 1 đến 4 phút (bằng tay), từ 2 đến 10 phút (tự động)
    • Độ phân giải tỷ trọng: 0.0001 g/cm3
    • Độ phân giải nhiệt độ: 0.01oC
    • Hiển thị: TFT LCD 5.7"", 640 X 480, hiển thị tỷ trọng, khối lượng riêng, tần số dao động, nhiệt độ, nồng độ và các thông tin khác."
    • Hiệu chỉnh độ nhớt: có
    • Xử lý mẫu: bằng tay (syringe), tự động bằng bơm nhu động
    • Phương pháp: lên đến 100 phương pháp khác nhau trong bộ nhớ
    • Độ ổn định: 4 chế độ ổn định theo độ chính xác phép đo và thời gian
    • Tự động hiệu chỉnh tỷ trọng: lưu bảng chuyển đổi và công thức tại nhiệt độ mong muốn theo mẫu của bạn, bảng chuyển đổi nhiệt độ được lập trình theo tiêu chuẩn ASTM cho dầu khí, các sản phẩm dầu khí và dầu nhờn."
    • Tự động chuyển: giữa nồng độ và tỷ trọng, giữa nhiệt độ và tỷ trọng
    • Thống kê: tính toán tự động hoặc bằng tay giá trị trung bình, độ lệch chuẩn và hệ số tương quan, tính toán lại và xóa dữ liệu"
    • Giao tiếp: LAN, USB 1.1, RS232C
    • Điều kiện môi trường: dải nhiệt độ từ 5-35oC, độ ẩm: 85% RH hoặc nhỏ hơn
    • Nguồn: AC 100-240V; 50-60Hz
    • Nguồn: 40W
    • Kích thước: 320 x 365 x 250 mm
    • Khối lượng: 18 kg

  • ƯU ĐIỂM CN/TB
  • - Theo tiêu chuẩn ASTM D4052, D1205, D 5002, ISO 12158, ISO 15212
    - Đo đơn giản và an toàn
    - Dễ kiểm tra cell đo
    - Không bọt khí, không nhiễm bẩn
    - Hiệu chuẩn tại 1 nhiệt độ
    - Dễ chuyển dữ liệu

    Scroll