Nhà cung ứng: Công Ty TNHH Kỹ Thuật MEV Việt Nam
Tủ điều khiển chính bao gồm: Màn hình 1.7 inch, THC V3.0, máy tính và phần mềm, remote…Thân máy chính bao gồm: trục Y, trục X, Trục X1, trục Z, Truc W, bàn cắt tấm và đồ gá cắt ốngĐầu phóng laserHệ thống khí nén điều khiển nâng hạ phôi..Hệ thống bôi trơn thanh ray X, X1, Y, Z, WMô tơ servo, hộp số, bánh răng – thanh răng – thanh rayNguồn cắt fiber laserHệ thống làm mát bằng nướcHệ thống điều hòa khíBiến áp nguồn 380V / 220VỔn áp nguồn 220VHệ thống khí cắt : N2, O2, air
Nguồn vào: 03 pha 380VAC 50Hz ±10%Công suất tiêu thụ: 8.5 KwhPhương pháp cắt: Laser fiberPhạm vi cắt hữu ich: 1500×3000 mmKích thước máy: 4350x3070x1530 mmTrọng lượng máy: 5200 KgChuyển động : Thanh răng, bánh răng nghiêng, động cơ servo và hộp số (03 trục X, Y,Z)Số đầu cắt trên trục X 01 bộPhạm vi lên xuống đầu cắt: 100 mmTốc độ di chuyển : 92000 mm / phútNguồn cắt laser fiber: Tùy chọn 500/700/1000/1500/2000/2500/3000/3500/4000WĐộ chính xác: ±0.03mmCấp độ bảo vệ: IP54Bộ điều khiển CNC Laser : CYPCUT chuyên dụng, màn hình 17 inchCắt thép đen max: Phụ thuộc công suất nguồn laser (khí oxygen)Cắt inox max: Phụ thuộc công suất nguồn laser (khí nitrogen)Kiểu Bàn cắt (đỡ phôi): Kiểu bàn đơnCắt ống tròn đường kính: 30mm – 200mmCắt ống vuông KT: 30x30mm – 120×120 mmThông số của các models máy CNC fiber laser liên quan:Nội dungThông số kỹ thuậtModels301540156015Khổ cắt hữu ích (mm)3000×15004000×15006000×1500Độ dày vật liệu max (mm)140140140Chuyển động thực tếTrục X (mm)305040506050Trục X1 (mm)310041006100Trục Y (mm)155020502050Trục Z (mm)200200200Trục W (mm)360360360Độ chính xác vị tríTrục X (mm)± 0.03± 0.04± 0.04Trục X1 (mm)± 0.05± 0.05± 0.06Trục Y (mm)± 0.03± 0.04± 0.04Trục Z (mm)± 0.01± 0.01± 0.01Trục W (mm)± 0.01± 0.01± 0.01Độ chính xác vị trí lặp lạiTrục X (mm)± 0.03± 0.03± 0.03Trục X1 (mm)± 0.03± 0.03± 0.03Trục Y (mm)± 0.03± 0.03± 0.03Trục Z (mm)± 0.005± 0.005± 0.005Trục W (mm)± 0.005± 0.005± 0.005Tốc độ di chuyểnTrục X (m/min)929292Trục X1 (mm)929292Trục Y (m/min)929292Trục Z (m/min)303030Trục W (mm)858585Gia tốc (G)Trục X (G)0.80.80.8Trục X1 (G)0.80.80.8Trục Y (G)0.80.80.8Đường kính ống tròn max (mm)200Đường kính ống tròn min (mm)30Đường kính ống vuông max (mm)120×120Đường kính ống vuông min (mm)30×30Chiều dài ống max (mm)300040006000Nguồn cắt laser (W)500/700/1000/1500/2000/3000/4000Mức độ tiêu thụ điện năng (Kwh)8.5Cấp độ bảo vệIP54Tổng trọng lượng máy (T)5.28.611.5Kích thước máy LxWxH (mm)4350x3070x15305520x3070x15308130x3070x1530
Thông số của các models máy CNC fiber laser liên quan:
Kết cấu máy được thiết kế với khả năng chống rung tốt nhất nên độ chính xác của sản phẩm rất cao.Truyền động bánh răng, Thanh Răng nghiêng, động cơ servo và hộp số, tốc độ cao và chính xácSử dụng Bộ điều khiển CypCut chuyên dụng cho máy CNC laser, dễ dàng vận hành. Phầm mềm chạy ổn định Việc thiết kế mới được thực hiện trên phần mềm vẽ CAD. Bộ điều khiển CypCut đọc trực tiếp file autocad.Máy được trang bị nguồn cắt laser fiber của hãng IPG, RayCus, Roffin, SPI, Trump, đầu cắt laser của hãng Raytools AG, WSX, Precitec, LaserMech, giúp chất lượng cắt tuyệt vời và ổn định cao nhất.Nổi bật hơn, nguồn cắt Fiber laser có tốc cắt cao hơn 3 lần so với nguồn CO2 trước đây khi cắt vật liệu có độ dày nhỏ hơn 10mm. và chi phí thấp hơn nhiều so với cắt laser CO2, thấp hơn khoảng hơn 1/3 lần. điểm cải tiến hơn đáng quan tâm đó là không cần căn chỉnh hay bảo trì, bảo dưỡng nhiều như nguồn laser CO2Tuổi thọ của nguồn Fiber laser là 100000 giờ (Tương đương 12 năm), đây là công nghệ cắt mới nhất trong tương lai gần.Máy được trang bị đèn laser rất tiện lợi khi căn chỉnh tôn.Máy được trang bị remote cho việc điều khiển từ xa dễ dàng.Trang bị phần mềm cắt ống vuông và ống tròn
Mã sản phảm:
Cơ khí
Hãy nhập từ khóa tìm kiếm.