Những thiết kế sau làm Hệ thống ELISA tự động ThunderBold trở nên ưu việt:
1. Rack thông minh chữa mẫu (Intelligent Sample Racks):
Rack mẫu thông minh quản lý vị trí mẫu tử động theo ID của mẫu, bất kể vị trí mẫu ở đâu. Bao gồm 3 rack có thể chứa tới 192 mẫu. Rack có thể tháo lắp dễ dàng và phù hợp cho các ống nghiệm kích thước 12, 13 or 16 x 75 mm.
2. Rack đựng thuốc thử (Reagent Rack):
Bao gồm 16 vị trí phù hợp cho các chai kích thước 22 đến 35mm, ngoài ra còn cung cấp kèm theo các adapters phù hợp cho nhiều loại chai khác nhau.
3. Rack đựng mẫu và hóa chất:
Được đặt trên khay trượt rất dễ dàng và phù hợp trong quá trình thao tác.
4. Microtiter Plate Carrier:
Chứa 2 vị trí reaction microtiter plate positions và 1 vị trí pre‐ dilution plate.
5. Camera:
Tích hợp với đầu dò dễ dàng theo dõi giám sát hoạt động bên trong thực tế đang diễn ra và dễ dàng khắc phục sự cố từ xa.
6. Đầu dò tích hợp (Probe Assembly):
ThunderBolt sử dụng một đầu dò duy nhất, hệ thống 2 kim tiêm, không sử dụng đầu tip đi kèm. Hệ thống có khả năng lấy mẫu và phân phối chính xác với thể tích từ 1µl - 300 µl. Sử dụng micro‐syringe với khả năng hút có độ chính xác rất cao 1 µl (nhỏ hơn 3% CV trong suốt quá trình). Khả năng phát hiện chất lỏng thông qua độ dẫn điện với thể tích phát hiện tối thiểu là 50 µl.
7. Máy quét mã vạch (Barcode Scanner):
Tích hợp đầy đủ để hỗ trợ các loại mã sau: codabar, code39, interleaved 2 of 5, code 93, code 2 of 5, IATA code 2 of 5, matrix 2 of 5, code 11, code 128, telepen, UPC A, UPC E, EAN 13, EAN 8, MSI, Plessey, RSS‐14, RSS‐14 Limited, RSS‐14 Expanded, China Post Code, và PDF417.
8. Máy ủ (Incubator):
Thiết bị ủ dạng đối lưu cưỡng bức có khả năng gia nhiệt tối đa đến 46°C. Điểm đặc biệt của ThunderBolt là khả năng gia nhiệt đồng đều ở tất cả các giếng cho phản ứng đồng đều hơn.
9. Máy đọc (Reader):
Được tích hợp rất nhỏ gọn bên trong ThunderBolt, tích hợp đầy đủ quang phổ LED với các bước sóng: 405, 450, 490, 550 và 630 nm. Ngoài ra, bước sóng cũng có thể cài đặt theo yêu cầu.
Dải quang trắc (Photometric range): 0 đến 3.0 OD
Dải quang phổ (Spectral range): 400 nm to 700 nm
Thời gian đọc (Read time): xấp xỉ 2 phút/ plate
Độ chính xác: 0 đến 2.000 OD: +‐0.003 OD hoặc CV < 1%, 2.001 OD đến 3.000 OD: CV < 1.5%.
Độ phân giải (Resolution): 0.001 OD
Độ tuyến tính (Linearity): < 1% 0 to 2.000 OD (typical), < 2% 2.001 OD to 3.000 OD
Note: Thiết bị ThunderBolt có thể trang bị tùy chọn chemiluminescence bao gồm đầu đọc chemiluminescence reader phù hợp cho cả 2 phương pháp phân tích EIA và CLIA.
Dạng phát hiện (Detection Type): phát sáng (glow)
Dải quang phổ (Spectral Range): 300nm‐500nm
Dark Count: 50 counts per second (standard)
Thời gian đo (Measuring time): 100ms (adjustable 100‐1000ms)
Dynamic range: 6 decades (orders of magnitude)
10. Máy rung dạng quỹ đạo (Orbital Shaker):
Máy rung có quỹ đạo tích hợp có thiết kế phù hợp cho quá trình rung lắc nhưng không làm bị văng mẫu ra ngoài (ThunderBolt có thể phân phối và/hoặc ủ trong khi quá trình rung lắc đang diễn ra).
Cường độ (Amplitude): 1 mm
Điều chỉnh tốc độ: up to 900 RPMs
Công suất (Capacity): 3 MTP (2 reaction, 1 pre‐dilution).
Điện áp (Voltage): 24 V