Bước sóng : 880, 633, 589, 578, 546, 436, 405, 365, 334, 325, 313, 302, 296, 280, 254 nm
- Khẩu độ : đường kính 1.8, 3 và 8 mm
- Khoảng góc độ : ± 900
- Tốc độ : 60/giây
- Độ chính xác phép đo : ± 0.0020 (góc đo tối đa 10)
±0.2% (góc đo lớn hơn 10)
- Độ lặp lại : 0.0020
- Độ phân giải : 0.00010
- Thời gian lấy tích phân : 1 - 100 giây
- Đầu đo : ống nhân quang (1P28-01) (R928 - mua thêm)
- Chế độ đọc : góc quay quang học, nồng độ, đo độ đường (Z), độ Brix,
- Khoảng nhiệt độ đo : 0 - 400C (nhiệt độ hiển thị nhỏ nhất : 0.10C)
- Kích thước máy : cao 364 x rộng 653 x sâu 249 mm
- Trọng lượng : khoảng 30 kg
- Nguồn điện : AC100~240V ±10%, 50/60 Hz, 80 - 300 W