Nhà cung ứng: Công ty TNHH 3D Smart Solutions
Máy phay CNC để bàn sản xuất bởi hãng Roland Nhật Bản, cho phép các kỹ sư và nhà thiết kế tạo ra các chi tiết có độ chính xác và tính ứng dụng cao, tạo mẫu nhanh, sản xuất thử (chế thử) nhanh chóng và tiết kiệm. Khả năng gia công được đa dạng chất liệu và phần mềm tích hợp sẵn. Dòng máy monoFab thuộc hãng Roland Nhật Bản là một khái niệm mới mang tính cách mạng về các công cụ chế tạo để bàn, với sự kết hợp giữa khả năng chế tạo cộng (additive manufacturing) của máy in 3D và khả năng chế tạo trừ (subtractive manufacturing) của máy phay, mang đến nhiều lựa chọn thiết kế 3D hơn nhằm hiện thực hóa trí tưởng tượng của bạn.
Model MDX-540 MDX-540S Khả năng gia công Vật liệu Nhựa, Resin, Sáp, Kim loại mềm Phạm vi chuyển động XYZ 500 (X) x 400 (Y) x 155 (Z) (mm) Kích thước phôi cho trục quay thứ 4 (Options ZCL-540) Đường kính 177.8mm x Dài 370.8mm Kích thước bàn gia công 550 x 420 (mm) Khối lượng phôi tối đa 20 kg Hệ thống truyền động XYZ AC servo motor, 60W AC servo motor, 80W Độ phân giải (phần mềm) RML-1 mode: 0.01mm, NC-code mode: 0.001mm Độ phân giải (phần cứng) 0.001mm Độ chính xác +/-0.1mm/300mm (trong trường hợp không tải) Độ chính xác lập lại +/-0.05mm Quay về toạ độ gốc (khi tắt mở nguồn) +/-0.05mm +/-0.02mm Động cơ trục chính DC brushless motor, tối đa 400W Tốc độ trục chính 400 ~ 12,000 vòng/phút Lệnh điều khiển RML-1 and NC codes Interface USB Độ ồn Trong quá trình vận hành (không cắt): thấp hơn 65dB (A), standby: thấp hơn 40dB (A) (theo tiêu chuẩn ISO 7779) Kích thước máy W745 x D955 x H858mm W765 x D955 x H858mm Khối lượng máy 102 kg Nhiệt độ môi trường làm việc 5 đến 40 độ C Độ ẩm môi trường làm việc 35 đến 80%
Model
MDX-540
MDX-540S
Khả năng gia công Vật liệu
Nhựa, Resin, Sáp, Kim loại mềm
Phạm vi chuyển động XYZ
500 (X) x 400 (Y) x 155 (Z) (mm)
Kích thước phôi cho trục quay thứ 4 (Options ZCL-540)
Đường kính 177.8mm x Dài 370.8mm
Kích thước bàn gia công
550 x 420 (mm)
Khối lượng phôi
tối đa 20 kg
Hệ thống truyền động XYZ
AC servo motor, 60W
AC servo motor, 80W
Độ phân giải (phần mềm)
RML-1 mode: 0.01mm, NC-code mode: 0.001mm
Độ phân giải (phần cứng)
0.001mm
Độ chính xác
+/-0.1mm/300mm (trong trường hợp không tải)
Độ chính xác lập lại
+/-0.05mm
Quay về toạ độ gốc (khi tắt mở nguồn)
+/-0.02mm
Động cơ trục chính
DC brushless motor, tối đa 400W
Tốc độ trục chính
400 ~ 12,000 vòng/phút
Lệnh điều khiển
RML-1 and NC codes
Interface
USB
Độ ồn
Trong quá trình vận hành (không cắt): thấp hơn 65dB (A), standby: thấp hơn 40dB (A) (theo tiêu chuẩn ISO 7779)
Kích thước máy
W745 x D955 x H858mm
W765 x D955 x H858mm
Khối lượng máy
102 kg
Nhiệt độ môi trường làm việc
5 đến 40 độ C
Độ ẩm môi trường làm việc
35 đến 80%
Mã sản phảm:
Điện, điện tử, công nghệ thông tin
Hãy nhập từ khóa tìm kiếm.