Nhà cung ứng: Công ty Cổ phần Công nghệ Y tế FACARE Quốc tế
Máy tự động nhận dạng que thửBluetoothTrước / Sau bữa ăn (AC/PC) trước bữa ănThông báo 3 màu
Blue: Đèn báo vị trí chèn que thử Green: Within target range Red: Out of target range
MeterCảnh báo KetoneCó Kết nối Bluetooth or Micro USB (HID) Pin 2 x AAA Bộ nhớ 1000 Trung bình 7, 14, 21, 28, 60, 90 Ngày đo đường huyết Báo thức 4 báo thức hàng ngày Kích thước 102.5 (L) x 56.9 (W) x 21.8 (H) mm Trong lượng 57g (Không gồm Pin) Điều kiện vận hành 8°C(46.4°F)~+45°C(113°F), 10%~ 90% R.H. Bảo quản /Lưu trữ -20 ºC ~ +60 ºC (Máy); 2ºC ~ 30ºC (Đối với que thử) Glucose Loại Enzyme GDH-FAD Mẫu máu 0.5 µL Thời gian đo 5 giây Phạm vi đo 10~800 mg/dL (0.56~44.4 mmol/L) Dải Hematocrit 0% – 70% Độ chính xác SD < 5 mg/dL (0.278 mmol/L) at < 100 mg/dL (5.55 mmol/L); CV < 5% at 100 mg/dL (5.55 mmol/L) Sự chính xác ±15 mg/dL if < 100 mg/dl;±15% if ≧ 100 mg/dL Đóng gói Lọ Ketone Loại Enzyme HBD Mẫu máu 0.8 µL Mẫu máu 0.8 µL Thời gian đo 10 giây Phạm vi đo 0.1 ~ 8.0 mmol/L Dải Hematocrit 10% – 70% Độ chính xác ≦1 mmol/L, SD < 0.1 mM; > 1 mmol/L, CV < 7.5% Đóng gói Lọ hoặc que rời Lactate Mẫu máu 0.8uL Thời gian đo 5 giây Phạm vi đo 0.3 – 22 mmol/L Dải Hematocrit 10% – 65% Độ chính xác ≦3mmol/L, SD<0.3mM;>3mmol/L, CV<7.5% Đóng gói Gói bạc Total Cholesterol Mẫu máu 3.0 µL Thời gian đo 60 giây Phạm vi đo 100 ~ 400 mg/dL Dải Hematocrit 20% – 60% Độ chính xác CV < 7.5% Đóng gói Gói bạc Uric Acid Mẫu máu 0.5 µL Thời gian đo 15 giây Phạm vi đo 3~20 mg/dL (178-1190 µM) Dải Hematocrit 20% – 60% Độ chính xác ≦5 mg/dL, SD<0.5 mg/dL; >5 mg/dL, CV<7.5% (≦297 μM, SD<30 μM; >297 μM, CV<7.5%)(≦0.29 mM, SD<0.03 mM; >0.29 mM, CV<7.5%) Đóng góiGói bạc
Mã sản phảm:
Điện, điện tử, công nghệ thông tin
Hãy nhập từ khóa tìm kiếm.