Nhà cung ứng: Công ty TNHH CSPS Việt Nam
Bàn điều chỉnh chiều cao bằng điện CSPS 168cm, giúp bạn điều chỉnh chiều cao làm việc hiệu quả, là một trang bị cần thiết cho nhà máy, garage, cửa hàng hay văn phòng làm việc.
- ĐIỀU CHỈNH CHIỀU CAO TỰ ĐỘNG- TẢI TRỌNG 136 KG- BẢO HÀNH 02 NĂM- TIÊU CHUẨN MỸ
1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS Kích thước đóng gói Package dimension 170cm W x 76cm D x 19cm H. Khối lượng đóng gói Gross weight 66 kg. Kích thước sử dụng Assembled dimension 167cm W x 62cm D x 80-124cm H. Khối lượng sử dụng Net weight 46 kg. Bảo hành Warranty 02 năm. 02 years. 2. TẢI TRỌNG / CAPACITY Tổng tải trọng Overall capacity 136 kg. Mặt bàn Wood top Số lượng/Quantity: 01. Chiều dày/Thickness: 2.54 cm. 3. KHÁC / OTHERS Chân tăng chỉnh Leveling feet 04 chân tăng chỉnh. 04 leveling feet. Sơn phủ Coating Màu / Colour: trắng / white. Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology. Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years. 4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS Ngoại quan Appearance · 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test. · 16 CFR 1303: lead-containing paint test. Sơn phủ Coating · ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test. · ASTM D3363 (mod.): hardness test. · ASTM D2794: impact test. · ASTM D4752: Solvent resistance rub test. · ASTM D3359: Cross-cut tape test. Thép Steel · ASTM A1008: standard specification for steel. Chức năng Function · ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.
1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS
Kích thước đóng gói Package dimension
170cm W x 76cm D x 19cm H.
Khối lượng đóng gói Gross weight
66 kg.
Kích thước sử dụng Assembled dimension
167cm W x 62cm D x 80-124cm H.
Khối lượng sử dụng Net weight
46 kg.
Bảo hành Warranty
02 năm.
02 years.
2. TẢI TRỌNG / CAPACITY
Tổng tải trọng Overall capacity
136 kg.
Mặt bàn
Wood top
Số lượng/Quantity: 01.
Chiều dày/Thickness: 2.54 cm.
3. KHÁC / OTHERS
Chân tăng chỉnh
Leveling feet
04 chân tăng chỉnh.
04 leveling feet.
Sơn phủ Coating
Màu / Colour: trắng / white. Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology. Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.
4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS
Ngoại quan Appearance
· 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.
· 16 CFR 1303: lead-containing paint test.
· ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.
· ASTM D3363 (mod.): hardness test.
· ASTM D2794: impact test.
· ASTM D4752: Solvent resistance rub test.
· ASTM D3359: Cross-cut tape test.
Thép Steel
· ASTM A1008: standard specification for steel.
Chức năng
Function
· ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.
Mã sản phảm:
Cơ khí
Hãy nhập từ khóa tìm kiếm.