Nhà cung ứng: Công Ty Cổ Phần Máy Công Nghiệp Vinamachines
Máy tiện Gomt NARA850.
NARA-8530 NARA-8540 NARA-8550 KHẢ NĂNG Đường kính tiện qua băng mm Ø850 Đường kính tiện qua bàn dao mm Ø560 Đường kính tiện qua hầu mm Ø1200 Khoảng cách chống tâm mm 3,000 4,000 5,000 TRỤC CHÍNH Nòng trục chính ASA A1-11 Côn nòng trục chính M.T #7 Đường kính lỗ trục chính mm Ø110(120) Độ côn tâm trục chính M.T #6 Cấp tốc độ trục chính STEPS 12 Tốc độ trục chính rpm 15 – 750(OPTION : low;10~500,high;20~1,000) LƯỢNG CHẠY DAO Tốc độ chạy dao dọc trục mm/rev 0.08~2.50 Lượng chạy dao hướng tâm (thông thường) mm/rev 0.02~0.63 Lượng chạy dao hướng tâm (hai trục) mm/rev 0.04~1.25 Kích cỡ dao mm 32×32 REN Trục vít me mm Ø50×P=12 Ren hệ mét mm/ren 1~28 Ren hệ inch T.P.I 28~1 Đường kính chạy ren D.P 56~2 Ren module M 0.5~14 Ụ SAU Đường kính nòng mm Ø120 Con nòng MT #6 Hành trình nòng tối đa mm 200 BĂNG MÁY Chiều dài mm 4,540 5,540 6,540 Chiều rộng mm 550 ĐỘNG CƠ Độn cơ chính Kw(HP) 4P,15(20) Động cơ bơm làm mát 100
NARA-8530
NARA-8540
NARA-8550
KHẢ NĂNG
Đường kính tiện qua băng
mm
Ø850
Đường kính tiện qua bàn dao
Ø560
Đường kính tiện qua hầu
Ø1200
Khoảng cách chống tâm
3,000
4,000
5,000
TRỤC CHÍNH
Nòng trục chính
ASA
A1-11
Côn nòng trục chính
M.T
#7
Đường kính lỗ trục chính
Ø110(120)
Độ côn tâm trục chính
#6
Cấp tốc độ trục chính
STEPS
12
Tốc độ trục chính
rpm
15 – 750(OPTION : low;10~500,high;20~1,000)
LƯỢNG CHẠY DAO
Tốc độ chạy dao dọc trục
mm/rev
0.08~2.50
Lượng chạy dao hướng tâm (thông thường)
0.02~0.63
Lượng chạy dao hướng tâm (hai trục)
0.04~1.25
Kích cỡ dao
32×32
REN
Trục vít me
Ø50×P=12
Ren hệ mét
mm/ren
1~28
Ren hệ inch
T.P.I
28~1
Đường kính chạy ren
D.P
56~2
Ren module
M
0.5~14
Ụ SAU
Đường kính nòng
Ø120
Con nòng
MT
Hành trình nòng tối đa
200
BĂNG MÁY
Chiều dài
4,540
5,540
6,540
Chiều rộng
550
ĐỘNG CƠ
Độn cơ chính
Kw(HP)
4P,15(20)
Động cơ bơm làm mát
100
Mã sản phảm:
Cơ khí
Hãy nhập từ khóa tìm kiếm.