Thông số kỹ thuật máy gạch không nung SQJ-4
Chỉ tiêu | Thông số |
Motor rung | 2 × 9.2 kw |
Lực kích rung | 50 - 100 KN |
Motor bơm thủy lực | 22kw |
Lưu lượng bơm thủy lực | 130 lít/phút |
Bơm thủy lực | Yuken/Rexroth |
Valve thủy lực | Yuken/Rexroth |
Lực ép | 0-21 Mpa |
Dung tích thùng dầu thủy lực | 450 lít |
Hệ thống làm mát dầu thủy lực | Bằng nước |
Hệ thống tự động hóa
Cảm biến quang, cảm biến từ | Omron Japan/ Autonic Korea |
PLC | Siemen Germany/ Rockwell USA |
Ngôn ngữ hiển thị | Việt/ Anh |
Màn hình cảm ứng hiển thị | Siemen Germany /Rockwell USA |
Contactor, Rờ-le, Cáp kết nối | Schneider France/ ABB Finland |
Các thành phần điện quan trọng khác | Schneider France/ ABB Finland |
Công suất sản xuất
Kích thước pallet (mm) | 900 x 550 x 20 |
Chu kỳ không tải | 15 giây |
Chu kỳ hình thành sản phẩm | 25 – 30 giây |
Gạch 2 lỗ 210 x 100 x 60 mm/khuôn | 30 viên |
Gạch 4 lỗ 180 x 80 x 80 mm/khuôn | 32 viên |
Gạch 6 lỗ 180 x 120 x 80 mm/khuôn | 24 viên |
Kích thước và trọng lượng
Kích thước ngoài (DxRxC) mm | 2.900 x 1.800 x 2.650 |
Trọng lượng máy chủ | 8.5 tấn |
Sản lượng và quy cách sản phẩm máy gạch không nung SQJ-4
Kích thước (dài x rộng x cao) | Viên/ khuôn | Chu kỳ thành hình (*) | Viên/ giờ | Viên/ngày (16h) | Viên/năm (300 ngày) |
Gạch thẻ 180 × 40 × 80 | 48 | 30 giây | 5.760 | 92.160 | 27.648.000 |
Gạch đặc 210 × 100 × 60 | 30 | 30 giây | 3.600 | 57.600 | 17.280.000 |
Gạch 2 lỗ 210 × 100 × 60 | 30 | 30 giây | 3.600 | 57.600 | 17.280.000 |
Gạch 4 lỗ 180 × 80 × 80 | 32 | 30 giây | 3.840 | 61.440 | 18.432.000 |
Gạch 6 lỗ 180 × 120 × 80 | 24 | 30 giây | 2.880 | 46.080 | 13.824.000 |
Gạch Block 400 × 100 × 200 | 8 | 30 giây | 960 | 15.360 | 4.608.000 |
Gạch Block 400 × 200 × 200 | 4 | 30 giây | 480 | 7.680 | 2.304.000 |
Gạch màu tự chèn 225 × 112.5 × 60 | 14 | 30 giây | 1.680 | 26.880 | 8.064.000 |
(*) số giây được thử nghiệm trong điều kiện sản xuất tiêu chuẩn