Nguồn cấp: 5.5~40 VDC – <2W
Ethernet
Kết nối: RJ45 Giao thức: TCP/IP, Tốc độ: 10/100Mbps
Interface protection: 1.5KV electromagnetic isolation Wifi (optional)
Giao thức: MQTT, Websocket
Kết nối RS485 3-pin Terminal block Giao thức:
Modbus RTU Tốc độ: 1,200 đến 115,200 bps
Chiều dài dữ liệu: 5,6,7,8 bits
Parity: Odd, Even, None
Stop Bits: 1,2 bits
Interface protection: 1.5KV electromagnetic isolation Wifi (optional)
Input/Output (Optional)
Kết nối: MX3.0 10P Interface protection: 2KV ESD protection, 3.3V zener diode
Relay HF46-G, 7A
Ngoại vi
Hỗ trợ anten rời, Sim di động 3G/4G.
Thẻ nhớ lưu dữ liệu.