Kích thước tấm: Đường kính 145 ± 5 mm
Khe để khoảng agar: 2.5 ± 0.5 mm
Độ sâu agar: Min. = 5 mm; Max. = 9 mm
Tốc độ dòng: 1 CFM (28.3 LPM) ± 10% tolerance
Điều khiển tốc độ dòng: tự động
Thời gian lấy mẫu: điều chỉnh 2 phút đến 5 giờ
Tốc độ quay: Min. = 1 quay quanh trục /5 giờ; Max. = 1 quay quanh trục/2 phút
Phần trăm tiếp xúc tấm: Người sử dụng điều chỉnh lên tới 100%
Áp suất khí: 70 psi
Giao tiếp: RS232 nối tiếp máy in
Kích thước: 24 x 26 x 39 cm
Trọng lượng: 9 kg
Điều kiện hoạt động: Nhiệt độ 10 – 35 °C, độ ẩm 10 – 85% không ngưng tụ
Nguồn điện: 100 – 240 VAC/ 50 – 60 Hz, 200 W; (Air Trace Compressed Gas version only)