- Dải đo lực(kN): 6~300kN
- Độ chính xác: ±1% giá trị hiển thị
- Subsection of force: 1,2,5 for Dial type or No grade by Digital and Computer
- Tốc độ tấm can: 0.4r/min, 0.8r/min, 2r/min cho loại Dial type
- Đường kính kẹp mẫu tròn(mm): Ø10-32
- Bề dầy kẹp mẫu phẳng (mm): 70 mm
- Bề rộng kẹp mẫu phẳng (mm): 0-15
- Khoảng kiểm
+ Kéo: 620mm
+ Nén: 550mm
- Kích thước tấm nén(mm): Ø120
- Khoảng cách gối uốn (mm): 60-320
- Hành trình piston (mm): 200mm
- Nguồn điện: 380/220v±10%, 50/60Hz, 3 phase
- Môi trường làm việc: Nhiệt độ phòng 10℃~30℃,độ ẩm tương đối ≤80%
- Kích thước tổng thể (mm)
+ Máy chính: 800x500x1950
+ Thùng điều khiển: 1070x810x1730
- Khối lượng: 2000 kg
- Phụ kiện tiêu chuẩn:
Hiển thị số, Cảm biến áp suất thủy lực,
Phụ kiện thử kéo, Phụ kiện thử nén, Phụ kiện thử uốn,
- Phụ kiện mua thêm:
Máy thử trượt, bộ mã hoá quang điện,
Máy đo tốc độ, giao diện PC và phần mềm.