Màn hình:
- Kích thước (rộng x cao): 44.8 x 63.1 mm
- Độ phân giải màu: 16 bit.
- Độ phân giải màn hình: 320 x 240
- Hiển thị: độ bão hòa oxy, nhịp mạch, hiển thị dạng cột theo chiều dọc, đồ thị theo chiều ngang,
hiển thị chế độ, ngôn ngữ, tình trạng bão hòa oxy, cảnh báo, âm thanh, trạng thái nguồn.
- Chế độ hiển thị: chiều dọc, chiều ngang.
- Ngôn ngữ: Anh, Đức, Ý, Pháp, Tây Ban Nha.
- Mức âm thanh: High, Low, Off.
- Bộ nhớ trend: 72 giờ nhớ nhịp mạch và độ bão hòa.
- Ngõ ra chuẩn mini USB loại B.
- Kích thước máy (rộng x cao x sâu): 70 x 165 x 30 mm.
- Trọng lượng: 200g (bao gồm 1 cell pin Lithium).
Khoảng hiển thị:
- SpO2: 0% ~ 100%
- Nhịp đập: 30 ~ 250 nhịp/phút.
- 250g (bao gồm 2 cell pin Lithium)
- Khoảng đặt trước:
- Người lớn Trẻ sơ sinh
- SpO2 (mức cao) 100% 95%
- SpO2 (mức thấp) 85% 80%
- Nhịp mạch (mức cao) 140 nhịp/phút 200 nhịp/phút
- Nhịp mạch (mức thấp) 55 nhịp/phút 100 nhịp/phút.
Khoảng cảnh báo:
- Độ bão hòa 50 ~ 100 & OFF 50 ~ 99% & OFF
- Nhịp mạch 30 ~ 300 nhịp/phút & OFF 30 ~ 300 nhịp/phút & OFF.
Độ chính xác:
- SpO2: ± 2% (trong khoảng 70 ~ 100%)
- Nhịp mạch: ± 2 nhịp/phút hay ±2% (trong khoảng 30 ~ 300 nhịp/phút).
Nguồn điện:
- Điện áp đầu vào: 100-240 VAC 50-60Hz
- Bộ sạc pin: DC 5V, 2A.
Pin:
- Loại: Lithium Ion có thể sạc lại.
- Thời gian sử dụng: khoảng 3 giờ (1 Cell), 6 giờ (2 Cell).
- Thời gian sạc: 90 phút (1 Cell), 180 phút (2 Cell).
Môi trường hoạt động:
Nhiệt độ:
- Mức cao Mức thấp
- Không xác định (trong khoảng <70%).
Độ ẩm:
- Hoạt động: 10 ~ 40 oC.
- Cất giữ/vận chuyển: -10 ~ 50 oC.
- Hoạt động: 30 ~ 85% (không ngưng tụ)
- Lưu trữ/vận chuyển: 20 ~ 95% (không ngưng tu).
Áp suất: 70 ~ 106 kpa