Độ chính xác: +/-0.3 %Sat’n
- Không khí (%):
Phạm vi: 0 đến 45.0 %Gas and 45 đến 100 %Gas ( tùy hiệu suất thang đo)
Độ phân giải: 0.1 & 1 %Gas
Độ chính xác: +/-0.1 %Gas
- Thang đo pH:
Thang đo : 0 tới 14.00 pH
Độ phân giải : 0,01 pH
Độ chính xác : ±0,01 pH
- Thang đo mV
Thang đo : 0 tới ± 500.0 và 0 tới ± 1500 mV ( thang đo tự động )
Độ phân giải : 0.15 và 1 mV
Độ chính xác : ± 0,3 & ±1 mV
- Thang đo nhiệt độ :
Thang đo : -10,0 tới 120.00C (giới hạn sensor 45oC)
Độ phân giải : 0,10C
Độ chính xác : ±0,2 0C
- Thông số chung:
Độ mặn hiệu chỉnh: Do người dung cài đặt, từ 0 – 50.00 ppk NaCl
Áp suất hiệu chỉnh: người dùng cài đặt, từ 800 -1000 Hpa
Độ cao hiệu chỉnh: người dùng cài đặt, từ 0 – 5000 m
Vỏ chống tĩnh điện Luran-S, chống nước đến IP67. Kết nối chống nước đến chuẩn IP 65. Thiết bị sẽ nổi nếu rơi vào nước.
Hiển thị : màn hình LCD 32 ký tự, menu thân thiện với người sử dụng
Bộ nhớ 2400 giá trị đọc
Ghi dữ liệu: Người dùng đặt cho một lần đọc cứ sau 1 đến 90 giây, 1 đến 90 phút hoặc 1 đến 24 giờ
Giao diện kết nối RS232
Đồng hồ lịch 24 giờ
Nguồn cung cấp : pin sạc 6V NiMH xấp xỉ 75 giờ sử dụng liên tục Pin sạc có thể thay từ nhiều nguồn 12VDC
Kích thước: 187 x 110 x 51 mm
Khối lượng: khoảng 440g
Môi trường: 0 đến 450C, 0 đến 95% RH
- Cung cấp bao gồm:
Thiết bị chính
Đầu dò pH, 1m
Đầu dò DO2 (no capble)
1 cáp cho đầu dò DO2
Dung dịch chuẩn pH4.01 200 ml
Dung dịch chuẩn pH7.00 200 ml
PIN
Hướng dẫn sử dụng