1. Thông số pH
- Dải đo: -2.00 đến 16.00
- Độ phân giải: 0.1/0.01
- Hiệu chuẩn từ 1 đến 3 điểm
2. Thông số mV
- Dải đo: ±1999 mV
- Độ phân giải: 0.1 mV
3. Thông số đo độ dẫn điện
- Dải đo: 0…20µS- 0…200µS- 0…2000µS- 0…20mS-0…200mS
- Độ phân giải: 0.01/0.1/1µS; 0.01/0.1 mS
- Độ chính xác tương đối: ±0.2 % F.S
- Số điểm chuẩn độ đẫn điện: 1 đến 4 điểm
- Dung dịch chuẩn độ dẫn điện: 84, 1413 µS / 12.88 / 111.9mS
- Hằng số điện cực: 0.1-1-10 cm-1
- Bù nhiệt: 0.00-10.00%/oC
- Nhiệt độ tham chiếu: 15-30oC
4. Thông số đo TDS
- Dải đo: 0-100 g/l
- Độ phân giải: 1% F.S
- Hệ số: 0.4-1.0
5. Thông số đo độ mặn
- Dải đô: 0-50 ppt
6. Thông số đo nhiệt độ
- Dải đo: -10…110oC
- Độ chính xác: 0.1oC/± 0.5°C
- Bù nhiệt pH: tự động hoặc bằng tay, 0 đến 100oC
7. Thông số khác
- Tự động tắt sau 20 phút chờ
- Bộ nhớ lưu được 500 giá trị
- Màn hình LCD
- Chỉ số bền: IP57
- Nguồn: 3 x 1.5V (pin AAA)
- Tuổi thọ pin: > 300 hrs
- Kích thước: 86 x 196 x 33 mm
- Khối lượng: 295g