Thang đo (nD) : 1.3220 – 1.5800
• Thang đo độ Brix: 0 – 95 Brix
• Độ phân giải : 0.0001 nD/ 0.1 Brix
• Độ chính xác : 0,0001 nD/ 0.1 Brix
• Hiệu chuẩn: 4 điểm, người sử dụng hiệu chuẩn 1 điểm.
• Thời gian đo: 4 s
• Lăng kính : Sapphire
• Nguồn sáng : đèn LED bước sóng 590 nm
• Cấu trúc bên ngoài: nhôm đúc
• Khoang đựng mẫu bằng thép không gỉ
• Hiển thị: màn hình cảm ứng LCD 5.7“, 320 x 240 pixel
• Giao diện: RS 232, USB, Ethernet
• Tiêu chuẩn bảo vệ khoang chứa mẫu: IP 65
• Đo nhiệt độ : 5 – 90 ºC
• Độ phân giải : 0.10 C
• Độ chính xác : ±0.050
• Bù trừ nhiệt độ: ICUMSA, người sử dụng xác định 3 điểm
• Nhiệt độ mẫu: 10 – 80ºC
• Nhiệt độ môi trường: 15 – 35ºC
• Nguồn điện: 90 – 260V/50/60Hz, 60W
Cung cấp bao gồm: máy chính DR 6000, phần mềm điều khiển, 30 ml dung dịch hiệu chuẩn 1.3900 nD (35% Brix), 30 ml dung dịch hiệu chuẩn 1.4300 nD (55%Brix), 30 ml dung dịch hiệu chuẩn 1.4800 nD (76% Brix)