Máy cắt laser hai chức năng cắt tấm và ống

☆☆☆☆☆ ( 0 đánh giá ) 1085 lượt xem
Giá tham khảo : Liên hệ

Nhà cung ứng: Công ty Cổ phần đầu tư công nghệ EMC

Hệ thống cắt tấm và cắt ống bằng laser series EMC-PT sản xuất các bộ phận chất lượng cao với nhiều hình dạng và kích cỡ với khả năng cắt cả tấm kim loại và ống.

  • Bằng cách sử dụng công nghệ cắt Laser Fiber, máy này có thể kết hợp nhiều quy trình trên cùng một bệ máy. Vì hầu hết các chi tiết máy đòi hỏi nhiều quá trình như: cắt cưa thông thường, khoan, gia công, đục lỗ và khắc. dòng máy EMC-PT có thể xử lí tất cả các quy trình trên trên cùng một máy.
     
    Với hệ thống xếp dỡ tự động, máy này có thể chạy liên tục với sự tham gia tối thiểu của người vận hành. Kết hợp tất cả các quy trình này vào một máy sẽ tiết kiệm thời gian và chi phí khi xử lý ống trong các lô lớn nhưng sự linh hoạt của máy móc cho phép người sử dụng dễ dàng tạo ra các nguyên mẫu hoặc sản xuất hàng loạt.
     
    Máy này sử dụng động cơ servo tốc độ cao để định vị nhanh hơn và chính xác hơn, giảm thời gian mất cho các thao tác không có giá trị. Động cơ servo tốc độ cao kết hợp với sợi laser mạnh có thể làm giảm thời gian cắt và tăng năng suất sản xuất, Đem lại lợi nhuận cao hơn cho người dùng. Máy này cũng được trang bị một buồng bảo vệ đầy đủ và một hệ thống khóa an toàn để đảm bảo người vận hành được an toàn trong khi máy đang hoạt động.

  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • Tiêu chí

    Thông số kỹ thuật

    Model

    EMC-PT- 1530

    EMC-PT- 1540

    EMC-PT- 1560

    Kích cỡ tấm cắt lớn nhất
    (mm)

    1500 x 3000

    1500 x 4000

    1500 x 6000

    Chiều cao lớn nhất của phôi
    (mm)

    140

    140

    140

    Hành trình hữu ích

    Trục X (mm)

    3050

    4050

    6050

    Trục X1 (mm)

    3100

    4100

    6100

    Trục Y(mm)

    1550

    1550

    1550

    Trục Z (mm)

    200

    200

    200

    Trục W (”C)

    360

    360

    360

    Độ chính xác vị trí

    Trục X (mm)

    ±0.03

    ±0.04

    ±0.05

    Trục X1 (mm)

    ±0.05

    ±0.05

    ±0.06

    Trục Y(mm)

    ±0.03

    ±0.04

    ±0.05

    Trục Z (mm)

    ±0.01

    ±0.01

    ±0.01

    Trục W (”C)

    ±0.01

    ±0.01

    ±0.01

    Độ chính xác lặp lại

    Trục X (m/min)

    92

    92

    92

    Trục X1 (m/min)

    92

    92

    92

    Trục Y(m/min)

    92

    92

    92

    Trục Z (m/min)

    30

    30

    30

    Trục W (n/min)

    85

    85

    85

    Tốc độ gia tốc (G)

    Trục X (G)

    0.8

    0.8

    0.8

    Trục X1(G)

    0.8

    0.8

    0.8

    Trục Y (G)

    0.8

    0.8

    0.8

    Đường kính cố định lớn nhất của
    ống tròn (mm)

    200

    Đường kính cố định nhỏ nhất của
    ống tròn (mm)

    30

    Kích thước lớn nhất của ống vuông
    (mm)

    120*120

    Kích thước nhỏ nhất của ống vuông
    (mm)

    30*30

    Chiều dài xử lý lớn nhất của
    ống tròn và ống vuông (mm)

    3000

    4000

    6000

    Công suất nguồn laser (W)

    500/700/1000/1500/2000/3000

    Công suất tiêu thụ (KWh)

    8.5

    Trọng lượng (T)

    5.2

    8.6

    11.5

    Kích thước biên L×W×H (mm)

    4350* 3071* 1530

    5520* 3071* 1530

    8130* 3071* 1530

     

    EMC-PT-1530

     

    In/Ft

    mm/m

    Khu vực hoạt động lớn nhất của tấm kim loại

    60in. x 120in.

    1524mmx 3048mm

    Lựa chọn độ dài ống tải

    10ft-20ft

    3m-6.1m

    Ống tròn nhỏ nhất- lớn nhất

    1.181- 8in

    30-203mm

    Ống vuông/hình chữ nhật nhỏ nhất-lớn nhất

    Đường chéo 1.181-8in

    Đường chéo 30-203mm

    Độ dày cắt lớn nhất (nguồn 1kw)

    Thép Carbon 0.393in/ inox 0.236in

    Thép Carbon 10mm/ inox 6mm

    Độ dày cắt lớn nhất (nguồn 2kw)

    Thép Carbon 0.630in/ inox 0.315in

    Thép Carbon 16mm/ inox 8mm

    Độ dày cắt lớn nhất (nguồn 3kw)

    Thép Carbon 0.787in/ inox 0.393in

    Thép Carbon 20mm/ inox 10mm

    Độ dày cắt lớn nhất (nguồn 4kw)

    Thép Carbon 0.866in/ inox 0.472in

    Thép Carbon 22mm/ inox 12mm

     

    Scroll