KÍCH THƯỚC | | | |
CHIỀU DÀI | 9333mm | 11150mm | 15500mm |
CHIỀU RỘNG | 5990mm | 6650mm | 7150mm |
CHIỀU CAO | 2200mm | 2200mm | 2200mm |
TRỌNG LƯỢNG: | | | |
TRỌNG LƯỢNG MÁY | 9400 kg 1 | 12000 kg 1 | 16500 kg 1 |
TỐC ĐỘ TỐI ĐA | | | |
ĐỒNG BỘ | 140 m/phút | 140 m/phút | 140 m/phút |
PHẠM VI LÀM VIỆC | | | |
TRỤC X | 3000mm | 4000mm | 6000mm |
TRỤC Y | 1500mm | 2000mm | 2500mm |
TRỌNG LƯỢNG PHÔI LÀM VIỆC TỐI ĐA | 930 kg | 2000 kg | 3000 kg |
TRỌNG LƯỢNG PHÔI LÀM VIỆC TỐI ĐA KHÔNG CÓ BỘ ĐỔI KHAY NÂNG - NẶNG | 900 kg | 1900 kg | 2900 kg |
TRỌNG LƯỢNG PHÔI LÀM VIỆC TỐI ĐA VỚI BỘ ĐỔI KHAY NÂNG - NẶNG | 1800 kg | 3300 kg | 4900 kg |
TRỌNG LƯỢNG PHÔI LÀM VIỆC TỐI ĐA TRÊN CẢ HAI KHAY NÂNG MÀ KHÔNG CÓ BỘ ĐỔI KHAY NÂNG - NẶNG | 2200 kg 2 | 5700 kg 2 | 5700 kg 2 |
TRỌNG LƯỢNG PHÔI LÀM VIỆC TỐI ĐA TRÊN CẢ HAI KHAY NÂNG VỚI BỘ ĐỔI KHAY NÂNG - NẶNG | 2200 kg 2 | 5700 kg 2 | 5700 kg 2 |
THÔNG SỐ LASER - TRUDISK 3001 | | | |
CÔNG SUẤT LASER TỐI ĐA | 3000 W | 3000 W | 3000 W |
ĐỘ DÀY TẤM PHÔI TỐI ĐA, THÉP NHẸ | 20mm | 20mm | 20mm |
ĐỘ DÀY TẤM PHÔI TỐI ĐA, INOX | 15mm | 15mm | 15mm |
ĐỘ DÀY TẤM PHÔI TỐI ĐA, NHÔM | 15mm | 15mm | 15mm |
ĐỘ DÀY TẤM PHÔI TỐI ĐA, ĐỒNG | 6mm | 6mm | 6mm |
ĐỘ DÀY TẤM PHÔI TỐI ĐA, ĐỒNG THAU | 6mm | 6mm | 6mm |
THÔNG SỐ LASER - TRUDISK 4001 | | | |
CÔNG SUẤT LASER TỐI ĐA | 4000 W | 4000 W | 4000 W |
ĐỘ DÀY TẤM PHÔI TỐI ĐA, THÉP NHẸ | 20mm | 20mm | 20mm |
ĐỘ DÀY TẤM THÉP NHẸ TỐI ĐA VỚI CHƯƠNG TRÌNH CẮT DÀNH CÁC TẤM PHÔI DÀY | 25mm | 25mm | 25mm |
ĐỘ DÀY TẤM PHÔI TỐI ĐA, INOX | 20mm | 20mm | 20mm |
ĐỘ DÀY TẤM INOX TỐI ĐA VỚI CHƯƠNG TRÌNH CẮT DÀNH CÁC TẤM PHÔI DÀY | 35mm | 35mm | 35mm |
ĐỘ DÀY TẤM PHÔI TỐI ĐA, NHÔM | 20mm | 20mm | 20mm |
ĐỘ DÀY TẤM PHÔI TỐI ĐA, ĐỒNG | 8mm | 8mm | 8mm |
ĐỘ DÀY TẤM PHÔI TỐI ĐA, ĐỒNG THAU | 8mm | 8mm | 8mm |
THÔNG SỐ LASER - TRUDISK 6001 | | | |
CÔNG SUẤT LASER TỐI ĐA | 6000 W | 6000 W | 6000 W |
ĐỘ DÀY TẤM PHÔI TỐI ĐA, THÉP NHẸ | 25mm | 25mm | 25mm |
ĐỘ DÀY TẤM THÉP NHẸ TỐI ĐA VỚI CHƯƠNG TRÌNH CẮT DÀNH CÁC TẤM PHÔI DÀY | 32mm | 32mm | 32mm |
ĐỘ DÀY TẤM PHÔI TỐI ĐA, INOX | 25mm | 25mm | 25mm |
ĐỘ DÀY TẤM INOX TỐI ĐA VỚI CHƯƠNG TRÌNH CẮT DÀNH CÁC TẤM PHÔI DÀY | 35mm | 35mm | 35mm |
ĐỘ DÀY TẤM PHÔI TỐI ĐA, NHÔM | 25mm | 25mm | 25mm |
ĐỘ DÀY TẤM PHÔI TỐI ĐA, ĐỒNG | 10mm | 10mm | 10mm |
ĐỘ DÀY TẤM PHÔI TỐI ĐA, ĐỒNG THAU | 10mm | 10mm | 10mm |
THÔNG SỐ LASER - TRUDISK 8001 | | | |
CÔNG SUẤT LASER TỐI ĐA | 8000 W | 8000 W | 8000 W |
ĐỘ DÀY TẤM PHÔI TỐI ĐA, THÉP NHẸ | 25mm | 25mm | 25mm |
ĐỘ DÀY TẤM THÉP NHẸ TỐI ĐA VỚI CHƯƠNG TRÌNH CẮT DÀNH CÁC TẤM PHÔI DÀY | 32mm | 32mm | 32mm |
ĐỘ DÀY TẤM PHÔI TỐI ĐA, INOX | 30mm | 30mm | 30mm |
ĐỘ DÀY TẤM PHÔI TỐI ĐA, NHÔM | 25mm | 25mm | 25mm |
ĐỘ DÀY TẤM PHÔI TỐI ĐA, ĐỒNG | 10mm | 10mm | 10mm |
ĐỘ DÀY TẤM PHÔI TỐI ĐA, ĐỒNG THAU | 10mm | 10mm | 10mm |
THÔNG SỐ LASER - TRUDISK 10001 | | | |
CÔNG SUẤT LASER TỐI ĐA | 10000 W | 10000 W | 10000 W |
ĐỘ DÀY TẤM PHÔI TỐI ĐA, THÉP NHẸ | 30mm | 30mm | 30mm |
ĐỘ DÀY TẤM THÉP NHẸ TỐI ĐA VỚI CHƯƠNG TRÌNH CẮT DÀNH CÁC TẤM PHÔI DÀY | 32mm | 32mm | 32mm |
ĐỘ DÀY TẤM PHÔI TỐI ĐA, INOX | 40mm | 40mm | 40mm |
ĐỘ DÀY TẤM INOX TỐI ĐA VỚI CHƯƠNG TRÌNH CẮT DÀNH CÁC TẤM PHÔI DÀY | 40mm | 40mm | 40mm |
ĐỘ DÀY TẤM PHÔI TỐI ĐA, NHÔM | 30mm | 30mm | 30mm |
ĐỘ DÀY TẤM PHÔI TỐI ĐA, ĐỒNG | 15mm | 15mm | 15mm |
ĐỘ DÀY TẤM PHÔI TỐI ĐA, ĐỒNG THAU | 12mm | 12mm | 12mm |
THÔNG SỐ LASER - TRUDISK 12001 | | | |
CÔNG SUẤT LASER TỐI ĐA | 12000 W | 12000 W | 12000 W |
ĐỘ DÀY TẤM PHÔI TỐI ĐA, THÉP NHẸ | 30mm | 30mm | 30mm |
ĐỘ DÀY TẤM THÉP NHẸ TỐI ĐA VỚI CHƯƠNG TRÌNH CẮT DÀNH CÁC TẤM PHÔI DÀY | 35mm | 35mm | 35mm |
ĐỘ DÀY TẤM PHÔI TỐI ĐA, INOX | 40mm | 40mm | 40mm |
ĐỘ DÀY TẤM INOX TỐI ĐA VỚI CHƯƠNG TRÌNH CẮT DÀNH CÁC TẤM PHÔI DÀY | 50mm | 50mm | 50mm |
ĐỘ DÀY TẤM PHÔI TỐI ĐA, NHÔM | 30mm | 30mm | 30mm |
ĐỘ DÀY TẤM NHÔM TỐI ĐA VỚI CHƯƠNG TRÌNH CẮT DÀNH CÁC TẤM PHÔI DÀY | 30mm | 30mm | 30mm |
ĐỘ DÀY TẤM PHÔI TỐI ĐA, ĐỒNG | 12,7mm | 12,7mm | 12,7mm |
ĐỘ DÀY TẤM PHÔI TỐI ĐA, ĐỒNG THAU | 12,7mm | 12,7mm | 12,7mm |
ĐIỆN NĂNG TIÊU THỤ | | | |
NGUỒN ĐIỆN ĐẦU VÀO YÊU CẦU KHI SẢN XUẤT - TRUDISK 3001 | 12 kW | 12 kW | 12 kW |
NGUỒN ĐIỆN ĐẦU VÀO YÊU CẦU KHI SẢN XUẤT - TRUDISK 4001 | 13 kW | 13 kW | 13 kW |
NGUỒN ĐIỆN ĐẦU VÀO YÊU CẦU KHI SẢN XUẤT - TRUDISK 6001 | 15 kW | 15 kW | 15 kW |
NGUỒN ĐIỆN ĐẦU VÀO YÊU CẦU KHI SẢN XUẤT - TRUDISK 10001 | 19 kW | 19 kW | 19 kW |
NGUỒN ĐIỆN ĐẦU VÀO YÊU CẦU KHI SẢN XUẤT - TRUDISK 12001 | 25 kW | 25 kW | 25 kW |