Thông số điều kiện chuẩn
CS6P 260 P 265 P 270 P
- Công suất cực đại 260 W 265 W 270 W
- Điện áp tại điểm công suất đỉnh 30.4 V 30.6 V 30.8 V
- Dòng điện tại công suất đỉnh 8.56 A 8.66 A 8.75 A
- Điện áp hở mạch 37.5 V 37.7 V 37.9 V
- Dòng ngắn mạch 9.12 A 9.23 A 9.32 A
- Hiệu suất quang năng mô-đun 16.16% 16.47% 16.79%
- Ngưỡng nhiệt độ vận hành -40°C ~ +85°C
- Ngưỡng điện áp cực đại 1000 V (IEC) hay 1000 V (UL)
- Tiêu chuẩn chống cháy Loại 1 (UL 1703) hay Hạng C (IEC) 61730
- Dòng cực đại cầu chì 15 A
- Phân loại Hạng A
- Dung sai công suất 0 ~ +5 W
* Trong điều kiện tiêu chuẩn, bức xạ mặt trời là 1000W/m2, áp suất khí quyển 1.5AM, nhiệt độ môi trường là 25 độ C
Thông số kỹ thuật điều kiện thường
CS6P 260 P 265 P 270 P
- Công suất cực đại 189 W 192 W 196 W
- Điện áp tại điểm công suất đỉnh 27.7 V 27.9 V 28.1 V
- Dòng điện tại công suất đỉnh 6.80 A 6.88 A 6.97 A
- Điện áp hở mạch 34.5 V 34.7 V 34.8 V
- Dòng ngắn mạch 7.39 A 7.48 A 7.55 A
* Trong điều kiện bình thường, bức xạ mặt trời là 800 W/m2, áp suất khí quyển 1.5 AM, nhiệt độ môi trường là 20 độ C, tốc độ gió 1m/s.
Thông số kỹ thuật cơ khí
- Loại tế bào quang điện Poly-crystalline, 6 inch
- Bố trí 60 (6 x 10 )
- Kích thước 1638 x 982 x 40 mm (64.5 x 38.7 x 1.57 in)
- Cân nặng 18 kg (39.7 lbs)
- Kính mặt trước 3.2 mm kính cường lực
- Chất liệu khung Nhôm mạ
- Hộp đấu dây IP67, 3 đi-ốt
- Cáp điện 4mm2 (IEC) hoặc 4 mm2 & 12 AWG 1000 V (UL), 1000 mm (39.4 in) (650 mm (25.6 in) tùy chọn
- Jack kết nối Friends PV2a (IEC), Friends PV2b (IEC/UL)
- Quy cách đóng gói 26 tấm, 515 kg (số lượng và trọng lượng trên 1 kiện hàng)
- Số tấm trong container 728 tấm/1 container
Thông số nhiệt độ
- Hệ số công suất -0.41 % /độ C
- Hệ số điện áp -0.31 % / độ C
- Hệ số dòng điện 0.053 % / độ C
- Nhiệt độ vận hành của cell 45 + 2 độ C
DC Terminal MC4
Certifications VDE-AR-N4105,G83/2, AS4777/3100,CQC
EN61000-6-1:4,EN61000-3-2:3,EN61000-11:12;IEC 62109-1:2010