Hệ thống pipet đa kênh tự động VOYAGER

☆☆☆☆☆ ( 0 đánh giá ) 334 lượt xem
Giá tham khảo : Liên hệ

Nhà cung ứng: Công ty TNHH Khoa học Hợp Nhất

Ứng dụng:

Sàng lọc các hợp chất (chuyển hợp chất từ tube 1.5 sang đĩa vi giếng hoặc ngược lại)

Thử nghiệm xác định kiểu gen bằng PCR (nạp mẫu lên gel)

Thử nghiệm qPCR (chuyển từ tube 1.5 sang các ống phản ứng)

Cấy chuyền tế bào (thao tác giữa các loại đĩa cấy)

  • Pipette VOYAGER có đủ các loại 4 kênh, 6 , 8 hoặc 12 kênh; cho phép mở rộng khoảng cách giữa các tip từ 4.5 mm đến 33 mm. Giúp cho pipette có thể thao tác trên nhiều loại vật chứa phòng thí nghiệm như đĩa vi giếng, kệ đựng tube hoặc gel agarose. Pipette VOYAGER là một sự lựa chọn lý tưởng cho đa dạng các ứng dụng nghiên cứu gene, protein và nuôi cấy tế bào.

  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • Thời gian chạy: khoảng 3000 chu kỳ cho pipette đơn kênh và 1500 cho pipette đa kênh

    Số kênh pipette: đơn kênh, 4, 6, 8, 12 hoặc 16 kênh

    Tốc độ pipette: 10 bước, điều chỉnh trong đơn vị ul/s

    Công nghệ pipette: Hút khí

    Tương tác: bánh răng chạm và màn hình màu

    Số kênh

    Số đặt hàng

    Khoảng thể tích (µL)

    Độ tăng thể tích (µL)

    Thể tích thử nghiệm (µL)

    Độ đúng (±%)

    Độ chính xác (≤%)

    Khoảng cách tip thay đổi (mm)

    4

    4743

    10-300

    0.5

    30
    150
    300

    4.00
    2.00
    1.60

    1.20
    0.60
    0.35

    9.0 - 33.0

    4744

    50-1250

    1

    125
    625
    1250

    6.00
    2.40
    1.20

    1.10
    0.50
    0.30

    9.0 - 33.0

    6

    4763

    10-300

    0.5

    30
    150
    300

    4.00
    2.00
    1.60

    1.20
    0.60
    0.35

    9.0 - 19.8

    4764

    50-1250

    1

    125
    625
    1250

    6.00
    2.40
    1.20

    1.10
    0.50
    0.30

    9.0 - 19.8

    8

    4721

    0.5 - 12.5

    0.01

    1.25
    6.25
    12.5

    10.00
    4.00
    2.00

    6.00
    1.60
    0.80

    4.5 - 14.0

    4726

    2.0 - 50.0

    0.05

    5
    25
    50

    5.00
    2.50
    1.50

    2.50
    0.60
    0.40

    4.5 - 14.0

    4722

    5 - 125

    0.1

    12.5
    62.5
    125

    3.75
    2.50
    1.60

    1.50
    0.70
    0.35

    4.5 - 14.0

    4723

    10 - 300

    0.5

    30
    150
    300

    4.00
    2.00
    1.60

    1.20
    0.60
    0.35

    9.0 - 14.0

    4724

    50 - 1250

    1

    125
    625
    1250

    6.00
    2.40
    1.20

    1.10
    0.50
    0.30

    9.0 - 14.0

    12

    4731

    0.5 - 12.5

    0.01

    1.25
    6.25
    12.5

    10.00
    4.00
    2.00

    6.00
    1.60
    0.80

    4.5 - 9.0

  • ƯU ĐIỂM CN/TB
  • Có thể điều chỉnh được khoảng cách giữa các tip

    Tiết kiệm thời gian thao tác

    Công nghệ GripTips giúp đầu tip đảm bảo gắn chặt vào pipette

    Màn hình tương tác trực quang với người sử dụng

    Scroll