Máy phân loại tế bào tự động S3e

( 1 đánh giá ) 1128 lượt xem
Giá tham khảo : Liên hệ

Nhà cung ứng: Công ty TNHH Khoa học Hợp Nhất

Phân loại tế bào dựa vào biểu hiện protein phát huỳnh quang, các đánh dấu tế bào phát huỳnh quang và các ứng dụng đánh dấu phát huỳnh quang khác khi được kích thích bởi tia laser bước sóng 488, 561 và 640 nm

  • Hệ thống phân loại tế bào S3e hoạt động hoàn toàn tự động, nhỏ gọn với các lựa chọn cấu hình gồm 1, 2 hoặc 3 đèn laser và 4 đầu dò huỳnh quang kết hợp với đầu dò tán xạ thẳng và tán xạ bên. Hệ thống sử dụng công nghệ tạo dòng chảy jet-in-air, cho phép phân tích các tế bào trực tiếp ngay trên dòng chảy tạo giọt trước khi phân loại. Công nghệ này giúp tăng tốc độ phân loại tế bào nhưng vẫn duy trì được độ nhạy và độ tinh sạch. 
    Với nhưng công năng độc đáo và thao tác kỹ thuật đơn giản, hệ thống phân loại tế bào tự động S3e có thể sử dụng 1 đến 4 màu để thực hiện phân loại chỉ trong vòng 30 phút, giúp rút ngắn thời gian và nâng cao chất lượng của kết quả thí nghiệm.  

    TÍNH NĂNG VÀ TIỆN ÍCH:

    • Điều chỉnh vòi phun tự động với hệ thống khớp nối AutoGimbal điều khiển hoàn toàn bằng phần mềm.
    • Cài đặt dễ dàng - tự động tính toán thời gian lưu giọt (drop delay), căn chỉnh dòng chảy và điều khiển ngắt tạo giọt, cho phép phân loại chính xác từ 1 đến 4 màu với các thao tác điều khiển đơn giản 
    • Thiết kế nhỏ gọn - hệ thống bao gồm cả các dung dịch tạo dòng và bộ điều nhiệt được thiết kế gọn trong kích thước 70 x 65 x 65 cm 
    • Phân loại tế bào theo 2 dòng - giúp cùng lúc phân tách 2 loại tế bào với đặc tính đã được xác lập
    • Tốc độ cao và độ tinh sạch cao - phân loại tế bào nhanh chóng trong khi vẫn đảm bảo độ nhạy và độ tinh sạch
    • Giao diện thân thiện của phần mềm ProSoft giúp việc điều khiển hệ thống và xác lập điều kiện phân loại dễ dàng và thuận tiện

  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • Tần số tạo giọt37-43 kHz
    Phương pháp phân loại tạo dòng trong không khí (jet-in-air) với năng suất cao
    Tốc độ phân loại Không có giới hạn về phần cứng cho mức phân loại, giới hạn chỉ ở tần số tạo giọt và ứng dụng
    Độ tinh sạch >99% 
    Độ nhạy <125 MESF cho FITC và PE
    Hệ thống điều khiển nhiệt độ ở bộ phận nạp mẫu và thu mẫu 4-37°C; công nghệ Peltier 
    Bộ dò:  Tán xạ thẳng (FSC) với PMT
    Tán xạ bên (SSC) với PMT
    Đến 4 đầu dò huỳnh quang với PMT
    Độ phân giải nhỏ nhất: 0.5 µm
    Kích thước vòi phun tia 100 µm
    Áp suất 30 psi, cố định
    Dung dịch tạo dòng Pha loãng trên hệ thống từ dung dịch đậm đặc 8x hoặc dùng trực tiếp dung dịch 1x
    Tính năng tự động: Tự động căn chỉnh
    Tự động hiệu chỉnh tốc độ lưu giọt
    Tự động theo dõi giọt
    Tự động tạo dòng theo tia laser
    Hướng phân loại 2 hướng
    Chế độ phân loại tế bào đơn (single); tinh sạch (purity); tăng cường (enrich)
    Dụng cụ thu nhận:  5 x 5 ml hoặc 5 x 1.5 ml ống mẫu ở mỗi hướng;
    Microscope slides;
    2 x 8 micro well strip ở mỗi hướng
    Program ProSort
    Định dạng dữ liệu FCS 3.1
    Kích thước 70 x 65 x 65 cm (2.3 x 2.1 x 2.1 ft)
    Trọng lượng 90 kg 
    Nguồn điện 120–230 VAC; 50–60 Hz
    Nhiệt độ phòng 18 - 25oC
    Độ ồn60 dBA khi hoạt động

    Scroll