Thông số kỹ thuật:
- Khoảng đo độ dẫn: tự động lựa chọn 6 khoảng đo từ 0 – 19999 mS (hằng số điện cực K=10)
- Độ phân giải: 0.01 µS – 1 mS
- Độ chính xác: ± 0.5% ± 2 chữ số
- Tự động nhận biết dung dịch chuẩn: 10 µS, 84 µS, 1413 µS, 12.88 mS
- Hằng số điện cực: 0.010 – 19.999
- Khoảng đo TDS: tự động lựa chọn 6 khoảng đo từ 0 – 19999 g/lít (hằng số điện cực K=10)
- Độ phân giải: 0.01 mg/lít – 1 g/lít
- Độ chính xác: ± 0.5% ± 2 chữ số
- Hệ số EC: 0.50 – 0.80
- Khoảng đo nhiệt độ: -10 đến 1050C
- Độ phân giải: 0.10C
- Tự động bù trừ nhiệt và bằng tay: 0 – 1000C
- Hệ số nhiệt: 0.00% - 4.00%/0C
- Nhiệt độ tham chiếu: 18, 20 hoặc 250C
- Tính hiệu ngõ ra: Analog và RS232
- Kết nối: 7-pn DIN
- Nguồn điện: 9 VAC ± 10%, 50/60 Hz
Phụ kiện kèm theo:
+ Điện cực đo độ dẫn bằng thủy tinh với đo nhiệt độ (K=1)
+ Giá đỡ điện cực
+ Bộ nguồn