Laser xung Q-Switched HELIOS

( 227 đánh giá ) 2813 lượt xem
Giá tham khảo : Liên hệ

Nhà cung ứng: Coherent Inc.

Laser xung cực ngắn Coherent HELIOS, sử dụng phổ biến trong các ứng dụng gia công micro và vi điện tử. Công suất đỉnh lớn với thời gian xung chỉ khoảng 1 vài trăm pico giây cho phép HELIOS truyền một số lượng các photon hiệu dụng đến mẫu. Xung laser với độ chính xác cao định thời nhờ phương pháp chuyển mạch Q-switch điện quang. Phương pháp chuyển mạch Q-switch nhanh hơn chính xác hơn so với các phương pháp chuyển mạch trong các thiết bị âm quang thông thường khác trên thị trường. Bộ điều khiển kĩ thuật số dễ dàng sử dụng và tiết kiệm được tích hợp thành các thiết kế OEM. Kết hợp bộ điều khiển nói trên với thiết kế chịu va đập và các chi tiết khác từ chuỗi cung ứng Coherent, giúp tạo ra một giải pháp với giá thành vô cùng hợp lí mang tên HELIOS cho các ứng dụng gia công micro và vi điện tử.

  • - Laser rắn bơm đi-ốt
    - Laser chuyển mạch Q-switched chủ động pico giây
    - Bước sóng nằm trong phổ hồng ngoại và bước sóng ánh sáng màu xanh lục(VIS và UV đáp ứng theo yêu cầu người dùng)
    - Công suất 2.5W, 5W hoặc 6W tại bước sóng 1064 nm
    - Công suất 1W, 1.5W, 3W hoặc 3.75W tại 532 nm
    - Bộ kích hoạt xung đơn
    - Điểm đặt tần số 50 kHz hoặc 125 kHz
    - Tần số lặp cao
    - Độ ổn định tốt hơn và thiết kế chống va đập
    - Giá thành phải chăng

  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  •  

    HELIOS 1064-2.5-50

    HELIOS 1064-5-50

    HELIOS 1064-6-125

    HELIOS 532-1-50

    HELIOS 532-1.5-50

    HELIOS 532-3-50

    HELIOS 532-4-125

    Bước sóng

    1064 nm

    532 nm

    Công suất trung bình

    2.5W

    5W

    6W

    1W

    1.5W

    3W

    3.75W

    Năng lượng xung (tại điểm đặt)

    >50 µJ

    >100 µJ

    >45 µJ

    >20 µJ

    >30 µJ

    >60 µJ

    >30 µJ

    Bộ điều khiển laser

    Digital, OEM1

    Chế độ vận hành

    Q-switched chủ động

    Dải tần số lặp xung

    1 tới 70 kHz

    1 tới 125 kHz

    1 tới 70 kHz

    1 tới125 kHz

    Điểm cài đặt theo thông số kĩ thuật được đảm bảo

    50 kHz

    125 kHz

    50 kHz

    125 kHz

    Độ rộng xung (FWHM)

                 

    Mode không gian

    TEM00 (M2 < 1.25)

    Đường kính chùm tia (Gaussian Fit, 1/e2)

    3.5 mm

    2.5 mm

    2 mm

    Độ phân cực

    Tuyến tính

    Độ biến động xung (giữa các giá trị xung liên nối tiếp, chế độ xung chọn)

    < ±2 ns

    Độ biến động xung (Từ điểm khởi động tới xung laser, chế độ kích hoạt xung đơn)

    < ±2 ns

    < ±5 ns

    < ±2 ns

    < ±5 ns

    Kiểu laser

    Loại A

    Loại B

    Loại A

    Type B

    Kích thước đầu laser(W x H x L)

    128 x 177 x 270 mm (5 x 7 x 10.6 in)

    128 x 104 x 257 mm (5 x 4.1 x 10.1 in)

    128 x 177 x 270 mm (5 x 7 x 10.6 in)

    128 x 104 x 257 mm (5 x 4.1 x 10.1 in)

    Kích thước bộ phận điện tử (W x H x L)

    Tích hợp sẵn

    150 x 45 x 130 mm (5.9 x 1.8 x 5.1 in)

    Tích hợp sẵn

    150 x 45 x 130 mm (5.9 x 1.8 x 5.1 in)

    Kích thước đầu laser

    9.5 kg (20.9 lbs)

    5.6 kg (12.3 lbs)

    9.5 kg (20.9 lbs)

    5.6 kg (12.3 lbs)

    Khối lượng bộ phận điện tử

    Tích hợp sẵn

    1.4 kg (3.0 lbs)

    Tích hợp sẵn

    1.4 kg (3.0 lbs)

    Nhiệt độ bản đế

    20 tới 30 °C

    Điều kiện bảo quản

    -10 tới +50 °C

    Độ ẩm tương đối 2

    80%

    Chiều dài cáp nối đầu laser

    Không có

    1 m

    Không có

    1 m

    Nguồn điện

    24V ± 2

    Cường độ nguồn điện

    <5A

    <10A

    <5A

    <10A

    1 Không bao gồm nguồn điện, yêu cầu PC

    2 Liên quan đến nhiệt độ bản đế

    3 Cường độ dòng điện cao hơn có thể đột ngột xảy ra

    Scroll