English version
Nhà cung ứng: Agilent Technologies, Inc.
Bơm cánh gạt DS phù hợp với các chứng chỉ của Liên minh châu Âu (CE) và yêu cầu hạn chế các chất nguy hại (RoHS), và tất cả các máy bơm đều được UL và Cơ quan tiêu chuẩn Canada (CSA) phê duyệt.
Tốc độ lấy khí 50 Hz: 37l/min (1.3cfm) (2.2m3/h) 60 Hz: 43l/min (1.5cfm) (2.6m3/h) Tốc độ bơm 50 Hz 30l/min (1.1cfm) (1.8m3/h) 60 Hz: 37l/min (1.3cfm) (2.2m3/h) Tổng áp lực cuối 6.7x10-1Pa (5.0x10-3torr) (6.7x10-3mbar) Mức tiếng ồn 50 Hz: 45 dB(A) 60 Hz: 46 dB(A) Dung tích dầu tối đa 0.37l Motor rating 1 ph 50 Hz: 0.1 kW 60Hz: 0.1 kW Tốc độ bơm định danh 50 Hz: 2280 rpm 60 Hz: 3480 rpm Khối lượng 9.3 kg(20.5 lb) Kích thước 120(W) x 289(L) x 203(H) mm Dây điện bao gồm 50Hz: đáu cắm EU , UK 60Hz: đầu cắm US Mặt bích đầu vào 16 KF DN Mặt bích ốn xả 16 KF DN Chứng chỉ CE, cTUVus
Tốc độ lấy khí
50 Hz: 37l/min (1.3cfm) (2.2m3/h)
60 Hz: 43l/min (1.5cfm) (2.6m3/h)
Tốc độ bơm
50 Hz 30l/min (1.1cfm) (1.8m3/h)
60 Hz: 37l/min (1.3cfm) (2.2m3/h)
Tổng áp lực cuối
6.7x10-1Pa (5.0x10-3torr) (6.7x10-3mbar)
Mức tiếng ồn
50 Hz: 45 dB(A)
60 Hz: 46 dB(A)
Dung tích dầu tối đa
0.37l
Motor rating 1 ph
50 Hz: 0.1 kW
60Hz: 0.1 kW
Tốc độ bơm định danh
50 Hz: 2280 rpm
60 Hz: 3480 rpm
Khối lượng
9.3 kg(20.5 lb)
Kích thước
120(W) x 289(L) x 203(H) mm
Dây điện bao gồm
50Hz: đáu cắm EU , UK
60Hz: đầu cắm US
Mặt bích đầu vào
16 KF DN
Mặt bích ốn xả
Chứng chỉ
CE, cTUVus
Mã sản phảm:
Cơ khí
Hãy nhập từ khóa tìm kiếm.