Nhà cung ứng: Công ty TNHH CSPS Việt Nam
Tủ dụng cụ 84cm - 4 hộc kéo, giúp bạn sắp xếp khu vực làm việc hiệu quả, là một trang bị cần thiết cho nhà máy, garage, cửa hàng hay văn phòng làm việc (tủ đồ nghề).
- 06 HỘC KÉO & KHAY CHỨA- TẢI TRỌNG 320 KG- BẢO HÀNH 02 NĂM- TIÊU CHUẨN MỸ- DI CHUYỂN LINH HOẠT
1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS Kích thước đóng gói Package dimension 93cm W x 59cm D x 65cm H. Khối lượng đóng gói Gross weight 66 kg. Kích thước sử dụng Assembled dimension 84cm W x 53cm D x 102cm H. Khối lượng sử dụng Net weight 54 kg. Bảo hành Warranty 02 năm. 02 years. 2. TẢI TRỌNG / CAPACITY Tổng tải trọng Overall capacity 320 kg. Hộc kéo Drawers Số lượng / Quantity: 04. Sử dụng ray trượt bi 03 tầng đóng êm / Soft closing ball bearing slides. Tải trọng / Capacity: 45 kg / hộc kéo. Chu kỳ đóng mở / Usage cycle: 40,000 lần. Khay chứa Trays Khay nắp: Số lượng: 01. Tải trọng: 20 kg. Khay đáy: Số lượng: 01. Tải trọng: 95 kg. Bàn hông Side table Số lượng / Quantity: 01. Tải trọng / Capacity: 25 kg. 3. KHÁC / OTHERS Khóa Locks Khóa nắp / Lid lock: 01. Khóa hộc kéo / Drawers lock: 01. Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kgf. Sơn phủ Coating Màu / Colour: đen / glossy black. Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology. Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years. Bánh xe Wheels 02 bánh cố định & 02 bánh xoay (có khóa). 02 rigid casters & 02 swivel casters (with brakes). Gas lift / Xy lanh trợ lực 02 gas lifts. 4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS Ngoại quan Appearance · 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test. · 16 CFR 1303: lead-containing paint test. Sơn phủ Coating · ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test. · ASTM D3363 (mod.): hardness test. · ASTM D2794: impact test. · ASTM D4752: Solvent resistance rub test. · ASTM D3359: Cross-cut tape test. Thép Steel · ASTM A1008: standard specification for steel. Chức năng Function · ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.
1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS
Kích thước đóng gói Package dimension
93cm W x 59cm D x 65cm H.
Khối lượng đóng gói Gross weight
66 kg.
Kích thước sử dụng Assembled dimension
84cm W x 53cm D x 102cm H.
Khối lượng sử dụng Net weight
54 kg.
Bảo hành Warranty
02 năm.
02 years.
2. TẢI TRỌNG / CAPACITY
Tổng tải trọng Overall capacity
320 kg.
Hộc kéo Drawers
Số lượng / Quantity: 04. Sử dụng ray trượt bi 03 tầng đóng êm / Soft closing ball bearing slides. Tải trọng / Capacity: 45 kg / hộc kéo. Chu kỳ đóng mở / Usage cycle: 40,000 lần.
Khay chứa Trays
Khay nắp: Số lượng: 01. Tải trọng: 20 kg. Khay đáy: Số lượng: 01. Tải trọng: 95 kg.
Bàn hông Side table
Số lượng / Quantity: 01. Tải trọng / Capacity: 25 kg.
3. KHÁC / OTHERS
Khóa Locks
Khóa nắp / Lid lock: 01. Khóa hộc kéo / Drawers lock: 01. Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kgf.
Sơn phủ Coating
Màu / Colour: đen / glossy black. Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology. Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.
Bánh xe Wheels
02 bánh cố định & 02 bánh xoay (có khóa). 02 rigid casters & 02 swivel casters (with brakes).
Gas lift / Xy lanh trợ lực
02 gas lifts.
4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS
Ngoại quan Appearance
· 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.
· 16 CFR 1303: lead-containing paint test.
· ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.
· ASTM D3363 (mod.): hardness test.
· ASTM D2794: impact test.
· ASTM D4752: Solvent resistance rub test.
· ASTM D3359: Cross-cut tape test.
Thép Steel
· ASTM A1008: standard specification for steel.
Chức năng
Function
· ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.
Mã sản phảm:
Cơ khí
Hãy nhập từ khóa tìm kiếm.