Tủ di động CSPS 8404 84cm - 04 hộc kéo

☆☆☆☆☆ ( 0 đánh giá ) 626 lượt xem
Giá tham khảo : 6,050,000 VND

Nhà cung ứng: Công ty TNHH CSPS Việt Nam

Tủ dụng cụ 84cm - 4 hộc kéo, giúp bạn sắp xếp khu vực làm việc hiệu quả, là một trang bị cần thiết cho nhà máy, garage, cửa hàng hay văn phòng làm việc (tủ đồ nghề).

  • - 06 HỘC KÉO & KHAY CHỨA
    - TẢI TRỌNG 320 KG
    - BẢO HÀNH 02 NĂM
    - TIÊU CHUẨN MỸ
    - DI CHUYỂN LINH HOẠT

  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • 1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS

    Kích thước đóng gói
    Package dimension

    93cm W x 59cm D x 65cm H.

    Khối lượng đóng gói
    Gross weight

    66 kg.

    Kích thước sử dụng
    Assembled dimension

    84cm W x 53cm D x 102cm H.

    Khối lượng sử dụng
    Net weight

    54 kg.

    Bảo hành
    Warranty

    02 năm.

    02 years.

    2. TẢI TRỌNG / CAPACITY

    Tổng tải trọng
    Overall capacity

    320 kg.

    Hộc kéo
    Drawers

    Số lượng / Quantity: 04.
    Sử dụng ray trượt bi 03 tầng đóng êm / Soft closing ball bearing slides.
    Tải trọng / Capacity: 45 kg / hộc kéo.
    Chu kỳ đóng mở / Usage cycle: 40,000 lần.

    Khay chứa
    Trays

    Khay nắp: Số lượng: 01. Tải trọng: 20 kg.
    Khay đáy: Số lượng: 01. Tải trọng: 95 kg.

    Bàn hông
    Side table

    Số lượng / Quantity: 01.
    Tải trọng / Capacity: 25 kg.

    3. KHÁC / OTHERS

    Khóa
    Locks

    Khóa nắp / Lid lock: 01.
    Khóa hộc kéo / Drawers lock: 01. Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kgf.

    Sơn phủ
    Coating

    Màu / Colour: đen / glossy black.
    Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.
    Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.

    Bánh xe
    Wheels

    02 bánh cố định & 02 bánh xoay (có khóa).
    02 rigid casters & 02 swivel casters (with brakes).

    Gas lift / Xy lanh trợ lực

    02 gas lifts.

    4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS

    Ngoại quan
    Appearance

    · 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.

    · 16 CFR 1303: lead-containing paint test.

    Sơn phủ
    Coating

    · ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.

    · ASTM D3363 (mod.): hardness test.

    · ASTM D2794: impact test.

    · ASTM D4752: Solvent resistance rub test.

    · ASTM D3359: Cross-cut tape test.

    Thép
    Steel

    · ASTM A1008: standard specification for steel.

    Chức năng

    Function

    · ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.

  • ƯU ĐIỂM CN/TB
  • Scroll