Đặc điểm nổi bật
- Khoảng nhiệt độ: 0 °C - 70 °C
- Khoảng nhiệt độ khi chiếu sáng: 10 °C - 60 °C
- Khoảng độ ẩm: 10 % - 80 % RH
- 3 bộ đèn chiếu sáng UV/Vis theo công nghệ ICH
- Điều chỉnh lượng ánh sáng độc lập giữa tử ngoại và khả kiến bằng cảm biến.
- Công nghệ gia nhiệt APT.line™
- Điều chỉnh độ ẩm bằng cảm biến với độ chính xác cao.
- Bộ điều khiển với chương trình phân đoạn thời gian
- Trang bị cửa kính cường lực bên trong cửa chính.
- 2 giá bằng thép không rỉ.
- Cổng truy nhập với đầu nối silicone, đường kính 30 mm, bên trái
- Trang bị 4 bánh xe, 2 bánh có khóa.
- Thiết bị điều chỉnh nhiệt độ an toàn độc lập, Class 3.1 (DIN 12880) có báo hiệu bằng âm thanh và tín hiệu
- Kết nối máy tính: Ethernet.
- Chế độ chống đọng nước trên cửa
Thông số nhiệt độ:
- Khoảng nhiệt độ khi chiếu sáng [°C]: 10…60
- Khoảng nhiệt độ khi không chiếu sáng [°C]: 0…70
- Công suất tiêu thụ tối đa tại 40 °C [W]: 1000
- Thời gian phục hồi khi có chiếu sáng tại nhiệt độ 25 °C và độ ẩm 60 % RH [min] sau 30s mở cửa: 1
- Thời gian phục hồi khi có chiếu sáng tại nhiệt độ 40 °C và độ ẩm 75 % RH [min] sau 30s mở cửa: 5
Thông số khí hậu:
- Khoảng nhiệt độ khi chiếu sáng [°C]: 20…60
- Khoảng nhiệt độ khi không chiếu sáng [°C]: 10…70
- Độ đồng đều nhiệt độ khi có chiếu sáng tại 25°C and 60 % RH [± K]: 1.2
- Độ đồng đều nhiệt độ khi có chiêu sáng tại 40 °C and 75 % RH [± K]: 1.2
- Độ dao động nhiệt độ khi có chiếu sáng tại 25 °C and 60 % RH [± K]: 0.2
- Độ dao động nhiệt độ khi có chiếu sáng tại 40 °C and 75 % RH [± K]: 0.2
- Khoảng độ ẩm khi có chiếu sáng [% RH]: 10…75
- Khoảng độ ẩm khi không có chiếu sáng [% RH]: 10…80
- Độ dao động độ ẩm khi có chiếu sáng tại 25 °C and 60 % RH : ≤2 ± % RH
- Độ dao động độ ẩm khi có chiếu sáng tại 40 °C and 75 % RH : ≤2 ± % RH
Thông số hệ thống chiếu sáng
- Kiểm tra sự ổn định quang phổ chiếu sáng theo công nghệ ICH [lx]: 8750
- Kiểm tra sự ổn định quang phổ chiếu sáng theo công nghệ ICH [W/m²]: 1.6
Thông số điện thế
- Điện thế [V]: 200…230
- Tần số: [Hz]: 50
- Công suất [kW]: 3.5
- Pha: 1~
Thông số kích thước:
- Thể tích trong [L]: 700
- Khối lượng tịnh [kg]: 374
- Tải trọng chomỗi giá đỡ [kg]: 45
- Thông số cửa
- Cửa chính: 2
- Cửa kính: 2
Kích thước trong
- Rộng [mm]: 973
- Cao [mm]: 1250
- Sâu [mm]: 576
- Kích thước ngoài
- Rộng [mm]: 1250
- Cao [mm]: 1925
- Sâu [mm]: 890
- Cách tường phía sau: [mm]: 100
- Cách tường hai bên: [mm]: 200
Thông số môi trường
- Điện năng tiêu thụ tại 40 °C và 75 % RH: 2350 Wh/h
- Độ ồn [dB(A)]: 53