Tủ sấy đối lưu không khí tự nhiên

☆☆☆☆☆ ( 0 đánh giá ) 949 lượt xem
Giá tham khảo : Liên hệ

Nhà cung ứng: Công ty TNHH Thiết Bị KHKT Mỹ Thành

 Liên hệ tư vấn: 0704479904
 Email: phuong@hcm.mythanh.com
 
Model: ECOCELL - ECO
Hãng Đại Diện: MMM - GERMANY
Xuất Xứ : MMM - ĐỨC/EU
Tình Trạng : Order

  • Bộ vi xử lý điều khiển Fuzzy logic gia nhiệt nhanh và chính xác

    Giao diện đa ngôn ngữ

    Báo động bằng âm thanh và hình ảnh, các cảnh báo hiển thị to, rõ, dễ dàng nhìn thấy từ xa. Đèn LED chỉ thị chức năng

    Màn hình LCD 3 inches góc nhìn rộng, sử dụng công nghệ COG (đèn nền và nó sử dụng phản xạ ánh sáng bên ngoài - cường độ ánh sáng bên ngoài cao hơn làm tăng khả năng đọc màn hình). Màn hình có thể điều chỉnh được độ tương phản để phù hợp với điều kiện ánh sáng đặt tủ.

    Thông tin giá trị hiện tại (nhiệt độ) được hiển thị để dễ dàng theo dõi

    Bàn phím dạng màng bề mặt SoftTouch (dễ chịu khi chạm vào), với các biểu tượng được tích hợp ngay trên phím bấm.

    Khóa bàn phím để chặn truy cập trái phép (điều chỉnh bằng cách nhấn nhiều lần)

    Chương trình: lên đến 9 chương trình, 2 phân đoạn cho mỗi chương trình, 99 chu kì.

    Vỏ bằng thép mạ kẽm sơn eposy, lòng bằng thép không rỉ, khay đặt mẫu bằng thép mạ crom

    Các vách trong lòng tủ tháo/lắp nhanh, không cần dụng cụ, dễ dàng vệ sinh

  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • Model  ECOCELL 22
    ECO
    ECOCELL 55
    ECO
    ECOCELL 111
    ECO
    ECOCELL 222
    ECO
    ECOCELL 404
    ECO
    ECOCELL 707
    ECO
    Kích thước trongThể tích lít2255111222404707
    Chiều rộng mm 240400540540540940
    Chiều sâu mm 350370370520520520
    Chiều cao mm 30035053076014151415
    Kích thước ngoài (Gồm cửa, tay cầm, chân N hoặc bánh xe K)Chiều rộng tối đa mm 4066207607607601160
    Chiều sâu tối đa mm 560640640790790790
    Chiều cao tối đa mm 610N 680N 860N 1095N 1910K 1910K
    đường kính cổ thông gió - trong/ ngoàimm 52/49 52/49 52/49 52/49 52/49 52/49
    Kích thước đóng góiChiều rộng Khoảng mm 5007008308608301230
    Chiều sâu Khoảng mm 720730730860860860
    Chiều cao
    (gồm palette)
    Khoảng mm 8108751060126020852085
    Đóng gói thùngChiều rộng Khoảng mm 7207808109209101335
    Chiều sâuKhoảng mm 7808009109609701060
    Chiều cao
    (gồm palette)
    Khoảng mm 8359001085131021232163
    Kích thước đóng kiện gỗChiều rộng Khoảng mm - 7809009009101310
    Chiều sâu Khoảng mm - 800800940940940
    Chiều cao
    (gồm palette)
    Khoảng mm - 8701090127021202120
    Khay/kệtối đa cái 447101919
    cung cấp kèm theo cái 222222
    Khoảng cách tối thiểu giữa các khay/kệmm 607070707070
    diện tích hữu dụng mm 185×265 380×335 520×335 520×485 520×485 920×485
    Tải đối đa*mỗi khay kg 102020303050
    mỗi kệ kg 102020303020
    bên trong tủ kg 25505070100130
    Số lượng cửa kim loại bên ngoài cái 111112
    Khối lượngtủ khoảng kg 315575100150215
    bao gồm thùng carton khoảng kg 366687116175240
    Nguồn điện
    – 50/60 Hz
    đầu vào tối đa kW 0,9 1,2 1,8 1,8 3,6 5,4
    khi ở chế độ chờ W 555555
    dòng khi ở điện thế** A 45,2 7,8 7,8 7,8 7,8
     V230230230230400/3NPE 400/3NPE
    dòng khi ở điện thế** A 810,4 15,6 15,6 20,8 27,1
     V115115115115115/3PE 115/3PE
    IP CodeIP20 IP20 IP20 IP20 IP20IP20
    Nhiệt độ vận hànhnhiệt độ môi trường +5 đến °C 250250250250250250
    Dao động từ nhiệt độ hoạt động
    với cửa và van thông khí đóng
    theo không gian % nhiệt độ 2,7 2222,5 3,5
    theo thời gian ±°C 10,3 0,8 0,8 11
    Thời gian đạt 250°C cửa thông khí đóng và điện thế 230Vphút 545960998595
    Lượng khí lưu thông tại 250°Cmỗi giờ 6812543
    Thất thoát nhiệtW30059076099019402550
    Độ ồndB000000


    Scroll