Thiết bị trao đổi nhiệt dạng ống chùm (Shell and Tube Heat Exchanger)

☆☆☆☆☆ ( 0 đánh giá ) 2226 lượt xem
Giá tham khảo : Liên hệ

Nhà cung ứng: Allied Heat Transfer Vietnam

Thiết bị trao đổi nhiệt dạng ống chùm, ứng dụng trong các ngành công nghiệp: oil & gas, hóa chất, khai khoáng, xi măng, thép, thủy lực.

  • Thiết bị trao đổi nhiệt dạng ống chùm được tạo bởi các ống hợp kim đồng niken và các đế bằng thiếc để sử dụng dưới nước biển, với các tùy chọn cho môi trường siêu muối hoặc nước tinh khiết. Một số thiết bị trao đổi nhiệt có đề bằng cao su và tùy chọn cho vật liệu ống bằng phủ nhôm, phủ kim loại ống vật tư chứa đồng đặc biệt.

  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • MODEL NUMBER

    NET

    DRY WEIGHT

    A

    OVERALL LENGTH mm

    B

    CONNECTION CENTRES mm

    C

    MOUNTING CENTRES mm

    TAPPED M8x10

    D

    DIAMETER

    OIL CONNECTION SIZE BSPP

    EC80

    2.4

    174

    60

    60

    86

    ½”

    EC100

    3.2

    260

    140

    104

    86

    ¾”

    EC120

    3.8

    346

    226

    190

    86

    ¾”

    EC140

    4.8

    444

    324

    288

    86

    ¾”

    EC160

    5.7

    572

    452

    416

    86

    ¾”



    MODEL NUMBER

    NET

    DRY WEIGHT

    A

    OVERALL LENGTH mm

    B CONNECTION CENTRES mm

    C

    MOUNTING CENTRES mm

    TAPPED M8x10

    D

    DIAMETER

    OIL CONNECTION SIZE BSPP

    FC80

    5.5

    272

    116

    104

    108

    1”

    FC100

    6.3

    358

    202

    190

    108

    1”

    FC120

    7.3

    456

    300

    288

    108

    1”

    FC140

    9.4

    584

    428

    288

    108

    1”

    FC160

    11

    730

    574

    343

    108

    1”

     
     

    MODEL NUMBER

    NET

    DRY WEIGHT

    A

    OVERALL LENGTH mm

    B CONNECTION CENTRES mm

    C

    MOUNTING CENTRES mm

    TAPPED M8x10

    D

    DIAMETER

    OIL CONNECTION SIZE BSPP

    FG80

    8.5

    374

    196

    92

    128

    1 ¼ ”

    FG100

    10

    472

    294

    190

    128

    1 ¼ ”

    FG120

    12

    600

    422

    318

    128

    1 ¼ ”

    FG140

    14.5

    746

    568

    464

    128

    1 ¼ ”

    FG160

    17.5

    924

    746

    642

    128

    1 ¼ ”

    FG200

    24

    1330

    1152

    1048

    128

    1 ¼ ”

     
     

    MODEL NUMBER

    NET

    DRY WEIGHT

    A

    OVERALL LENGTH mm

    B CONNECTION CENTRES mm

    C

    MOUNTING CENTRES mm

    TAPPED M8x10

    D

    DIAMETER

    OIL CONNECTION SIZE BSPP

    GL140

    18

    502

    272

    108

    162

    1 ¼ ”

    GL180

    21

    630

    400

    236

    162

    1 ¼ ”

    GL240

    25

    776

    546

    382

    162

    1 ¼ ”

    GL320

    30

    954

    724

    560

    162

    1 ¼ ”

    GL400

    36

    1156

    926

    762

    162

    1 ¼ ”

    GL480

    42

    1360

    1130

    966

    162

    1 ¼ ”

     
     

    MODEL NUMBER

    NET

    DRY WEIGHT

    A

    OVERALL LENGTH mm

    B CONNECTION CENTRES mm

    C

    MOUNTING CENTRES mm

    TAPPED M8x10

    D

    DIAMETER

    OIL CONNECTION SIZE BSPP

    GK190

    34

    674

    370

    236

    198

    2”

    GK250

    39

    820

    516

    382

    198

    2”

    GK320

    46

    998

    694

    560

    198

    2”

    GK400

    54

    1200

    896

    762

    198

    2”

    GK480

    62

    1404

    1100

    966

    198

    2”

    Gk600

    74

    1708

    1404

    1270

    198

    2”

     
     

    MODEL NUMBER

    NET

    DRY WEIGHT

    A

    OVERALL LENGTH mm

    B CONNECTION CENTRES mm

    C

    MOUNTING CENTRES mm

    TAPPED M8x10

    D

    DIAMETER

    OIL CONNECTION SIZE BSPP

    JK190

    58

    704

    340

    236

    232

    2 ½”

    JK250

    66

    850

    486

    382

    232

    2 ½”

    JK320

    78

    1028

    664

    560

    232

    2 ½”

    JK400

    92

    1230

    866

    762

    232

    2 ½”

    JK480

    105

    1434

    1070

    966

    232

    2 ½”

    JK600

    126

    1738

    1374

    1270

    232

    2 ½”

     
     

    MODEL NUMBER

    NET

    DRY WEIGHT

    A

    OVERALL LENGTH mm

    B CONNECTION CENTRES mm

    C

    MOUNTING CENTRES mm

    TAPPED M8x10

    D

    DIAMETER

    OIL CONNECTION SIZE BSPP

    PK190

    81

    754

    330

    236

    278

    3”

    PK250

    94

    900

    476

    382

    278

    3”

    PK320

    110

    1078

    654

    560

    278

    3”

    PK400

    125

    1280

    856

    762

    278

    3”

    PK480

    140

    1484

    1060

    966

    278

    3”

    PK600

    158

    1788

    1364

    1270

    278

    3” 

  • ƯU ĐIỂM CN/TB
  • - Vật tư được dùng đa dạng từ Carbon Steel, Stainless Steel, Cu-Ni, Duplex, Titanium.
    - Tube và Shell có thể tháo rời giúp việc bảo dưỡng được dễ dàng.
    - Độ bền lâu
    - Đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như ASME, API, AS, R Stamp, U Stamp, U2 Stamp. 

    Scroll