Nhà cung ứng: Allied Heat Transfer Vietnam
Thiết bị trao đổi nhiệt dạng ống chùm, ứng dụng trong các ngành công nghiệp: oil & gas, hóa chất, khai khoáng, xi măng, thép, thủy lực.
Thiết bị trao đổi nhiệt dạng ống chùm được tạo bởi các ống hợp kim đồng niken và các đế bằng thiếc để sử dụng dưới nước biển, với các tùy chọn cho môi trường siêu muối hoặc nước tinh khiết. Một số thiết bị trao đổi nhiệt có đề bằng cao su và tùy chọn cho vật liệu ống bằng phủ nhôm, phủ kim loại ống vật tư chứa đồng đặc biệt.
MODEL NUMBER NET DRY WEIGHT A OVERALL LENGTH mm B CONNECTION CENTRES mm C MOUNTING CENTRES mm TAPPED M8x10 D DIAMETER OIL CONNECTION SIZE BSPP EC80 2.4 174 60 60 86 ½” EC100 3.2 260 140 104 86 ¾” EC120 3.8 346 226 190 86 ¾” EC140 4.8 444 324 288 86 ¾” EC160 5.7 572 452 416 86 ¾” MODEL NUMBER NET DRY WEIGHT A OVERALL LENGTH mm B CONNECTION CENTRES mm C MOUNTING CENTRES mm TAPPED M8x10 D DIAMETER OIL CONNECTION SIZE BSPP FC80 5.5 272 116 104 108 1” FC100 6.3 358 202 190 108 1” FC120 7.3 456 300 288 108 1” FC140 9.4 584 428 288 108 1” FC160 11 730 574 343 108 1” MODEL NUMBER NET DRY WEIGHT A OVERALL LENGTH mm B CONNECTION CENTRES mm C MOUNTING CENTRES mm TAPPED M8x10 D DIAMETER OIL CONNECTION SIZE BSPP FG80 8.5 374 196 92 128 1 ¼ ” FG100 10 472 294 190 128 1 ¼ ” FG120 12 600 422 318 128 1 ¼ ” FG140 14.5 746 568 464 128 1 ¼ ” FG160 17.5 924 746 642 128 1 ¼ ” FG200 24 1330 1152 1048 128 1 ¼ ” MODEL NUMBER NET DRY WEIGHT A OVERALL LENGTH mm B CONNECTION CENTRES mm C MOUNTING CENTRES mm TAPPED M8x10 D DIAMETER OIL CONNECTION SIZE BSPP GL140 18 502 272 108 162 1 ¼ ” GL180 21 630 400 236 162 1 ¼ ” GL240 25 776 546 382 162 1 ¼ ” GL320 30 954 724 560 162 1 ¼ ” GL400 36 1156 926 762 162 1 ¼ ” GL480 42 1360 1130 966 162 1 ¼ ” MODEL NUMBER NET DRY WEIGHT A OVERALL LENGTH mm B CONNECTION CENTRES mm C MOUNTING CENTRES mm TAPPED M8x10 D DIAMETER OIL CONNECTION SIZE BSPP GK190 34 674 370 236 198 2” GK250 39 820 516 382 198 2” GK320 46 998 694 560 198 2” GK400 54 1200 896 762 198 2” GK480 62 1404 1100 966 198 2” Gk600 74 1708 1404 1270 198 2” MODEL NUMBER NET DRY WEIGHT A OVERALL LENGTH mm B CONNECTION CENTRES mm C MOUNTING CENTRES mm TAPPED M8x10 D DIAMETER OIL CONNECTION SIZE BSPP JK190 58 704 340 236 232 2 ½” JK250 66 850 486 382 232 2 ½” JK320 78 1028 664 560 232 2 ½” JK400 92 1230 866 762 232 2 ½” JK480 105 1434 1070 966 232 2 ½” JK600 126 1738 1374 1270 232 2 ½” MODEL NUMBER NET DRY WEIGHT A OVERALL LENGTH mm B CONNECTION CENTRES mm C MOUNTING CENTRES mm TAPPED M8x10 D DIAMETER OIL CONNECTION SIZE BSPP PK190 81 754 330 236 278 3” PK250 94 900 476 382 278 3” PK320 110 1078 654 560 278 3” PK400 125 1280 856 762 278 3” PK480 140 1484 1060 966 278 3” PK600 158 1788 1364 1270 278 3”
MODEL NUMBER
NET
DRY WEIGHT
A
OVERALL LENGTH mm
B
C
MOUNTING CENTRES mm
TAPPED M8x10
D
DIAMETER
OIL CONNECTION SIZE BSPP
EC80
2.4
174
60
86
½”
EC100
3.2
260
140
104
¾”
EC120
3.8
346
226
190
EC140
4.8
444
324
288
EC160
5.7
572
452
416
B CONNECTION CENTRES mm
FC80
5.5
272
116
108
1”
FC100
6.3
358
202
FC120
7.3
456
300
FC140
9.4
584
428
FC160
11
730
574
343
FG80
8.5
374
196
92
128
1 ¼ ”
FG100
10
472
294
FG120
12
600
422
318
FG140
14.5
746
568
464
FG160
17.5
924
642
FG200
24
1330
1152
1048
GL140
18
502
162
GL180
21
630
400
236
GL240
25
776
546
382
GL320
30
954
724
560
GL400
36
1156
926
762
GL480
42
1360
1130
966
GK190
34
674
370
198
2”
GK250
39
820
516
GK320
46
998
694
GK400
54
1200
896
GK480
62
1404
1100
Gk600
74
1708
1270
JK190
58
704
340
232
2 ½”
JK250
66
850
486
JK320
78
1028
664
JK400
1230
866
JK480
105
1434
1070
JK600
126
1738
1374
PK190
81
754
330
278
3”
PK250
94
900
476
PK320
110
1078
654
PK400
125
1280
856
PK480
1484
1060
PK600
158
1788
1364
- Vật tư được dùng đa dạng từ Carbon Steel, Stainless Steel, Cu-Ni, Duplex, Titanium.- Tube và Shell có thể tháo rời giúp việc bảo dưỡng được dễ dàng.- Độ bền lâu- Đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như ASME, API, AS, R Stamp, U Stamp, U2 Stamp.
Mã sản phảm:
Hóa học
Hãy nhập từ khóa tìm kiếm.